Xuất cảng vũ khí của Nga và Trung Quốc sụt giảm
Hàng năm, Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI) công bố báo cáo thường niên về buôn bán vũ khí toàn cầu. Đó là một tài liệu ngắn (chỉ 12 trang) nhưng rất đáng để đọc. Đặc biệt, báo cáo này chứa đầy dữ liệu hữu ích về các đợt chuyển giao vũ khí quốc tế.
Ví dụ, đầu tiên, tổng khối lượng xuất cảng vũ khí trong giai đoạn năm năm từ năm 2018 đến năm 2022 đã giảm so với năm năm trước đó (từ năm 2013 đến năm 2017). Các quốc gia như Hoa Kỳ, Pháp, và Ý đã chứng kiến thị phần của họ trên thị trường vũ khí toàn cầu tăng lên đáng kể, đồng thời Nam Hàn đang trở thành một bên tham gia lớn trên thị trường vũ khí quốc tế, bán được nhiều hơn so với Israel, Thổ Nhĩ Kỳ, và Thụy Điển.
Đáng chú ý, một trong những phát hiện chính của báo cáo này là Nga và Trung Quốc đặc biệt đang gặp phải tình trạng xuất cảng vũ khí giảm. Từ giai đoạn 2013–2017 đến giai đoạn 2018–2022, hoạt động chuyển giao vũ khí ra ngoại quốc của Trung Quốc đã giảm 23%, còn việc xuất cảng vũ khí của Nga giảm mạnh tới 31%, gần một phần ba.
Thành thật mà nói, hai quốc gia này xứng đáng bị như vậy. Bản chất hiếu chiến và hung hăng của hai quốc gia này trên trường quốc tế đang tạo ra đòn giáng mạnh vào ngành công nghiệp vũ khí của họ.
Lý do khiến doanh số bán vũ khí của Nga giảm xuống là hiển nhiên. Cuộc xâm lược của Nga vào Ukraine ít nhiều đã khiến nước này trở thành một quốc gia bị xa lánh, và điều này đã khiến Nga phải trả giá bằng các thỏa thuận mua bán vũ khí lớn. Kể từ khi cuộc chiến này bắt đầu, doanh số bán vũ khí của Nga đã lao dốc ở khắp mọi nơi. Các khách hàng vũ khí lâu năm của Nga, chẳng hạn như Ấn Độ và Ai Cập, đã cắt giảm đáng kể các đơn hàng mua vũ khí từ Moscow của họ. Do đó, Nga hiện có ít đơn đặt hàng chiến đấu cơ từ hải ngoại hơn so với Pháp hoặc Ý.
Nhìn chung, thị phần của Nga trên thị trường vũ khí toàn cầu đã giảm từ 22% trong giai đoạn 2013-2017 xuống chỉ còn 16% trong giai đoạn 2018-2022. Nói cách khác, trong năm 2013, Nga đã xuất cảng lượng vũ khí trị giá gần 8 tỷ USD; đến năm 2022, con số này đã giảm xuống chỉ còn dưới 3 tỷ USD. Trong khi đó, thị phần của Hoa Kỳ trên thị trường vũ khí toàn cầu đã tăng từ 33% lên 40%.
Điều này đặc biệt gây tổn hại cho các thỏa thuận mua bán vũ khí liên quan đến Đông Nam Á. Đã có thời, Đông Nam Á là một thị trường đặc biệt sinh lợi đối với các nhà sản xuất vũ khí của Nga. Trong những năm gần đây, Moscow đã bán chiến đấu cơ Su-27 hoặc Su-30 cho Indonesia, Malaysia, và Việt Nam, cũng như các huấn luyện cơ MiG-29 và Yak-130 cho Miến Điện (còn gọi là Myanmar). Ngoài ra còn có các giao dịch mua bán quan trọng khác như các hỏa tiễn không đối không, hỏa tiễn chống hạm, và trực thăng Nga.
Kết quả là trong phần lớn thế kỷ 21, Nga là nước xuất cảng vũ khí nhiều nhất cho khu vực này. Theo chuyên gia Ian Storey đến từ Viện Nghiên cứu Đông Nam Á (ISEAS), từ năm 2000 đến năm 2021, giá trị xuất cảng vũ khí của Nga sang khu vực này là 10.9 tỷ USD, theo sau là Hoa Kỳ với 8.4 tỷ USD.
Đối với Nga, thị trường sinh lợi này hầu như đã biến mất. Chẳng hạn, Indonesia đã hủy một thỏa thuận mua chiến đấu cơ từ Nga, còn Philippines thì hủy kế hoạch mua trực thăng và chiến hạm ngầm từ Nga. Ngay cả Việt Nam, khách hàng lớn nhất của Nga ở Đông Nam Á, cũng đã tạm dừng mua vũ khí, mặc dù điều này có thể là do chính trị nội bộ cũng như hình ảnh của Nga trên toàn cầu đang xấu đi.
Việc mất doanh số bán vũ khí — đặc biệt là doanh số bán sang châu Á — là một thảm họa đối với ngành công nghiệp quốc phòng của Nga. Rõ ràng là Moscow không muốn mất khả năng tiếp cận ngành kinh doanh hái ra tiền này, tuy nhiên các hợp đồng mua bán vũ khí của Nga có thể sẽ tiếp tục chững lại, ít nhất là trong thời gian ngắn.
Đồng thời, năng lực xuất cảng vũ khí giảm sút của Nga để lại một khoảng trống mà các đối thủ cạnh tranh khác trong ngành vũ khí có thể thế chỗ. Cơ hội này có lợi cho Hoa Kỳ và các nhà sản xuất vũ khí lớn của châu Âu.
Tuy nhiên, doanh số bán vũ khí của Trung Quốc dường như không được hưởng lợi từ những thất bại của Nga. Những nước mua nhiều nhất từ Nga — đặc biệt là Ấn Độ và Việt Nam — sẽ không bao giờ mua vũ khí từ Trung Quốc. Hầu hết các quốc gia Đông Nam Á, ngoại trừ Miến Điện và Thái Lan, cũng không chắc sẽ tìm đến Bắc Kinh để mua vũ khí.
Trên thực tế, theo SIPRI, Trung Quốc đã bị sụt giảm nghiêm trọng trong xuất cảng vũ khí trong nửa thập niên vừa qua — 23%. Trong năm năm qua, các giao dịch chuyển giao vũ khí của Trung Quốc trung bình chỉ đạt 1.4 tỷ USD, giảm đáng kể so với giá trị 2 tỷ USD xuất cảng vũ khí trong năm 2013 (tức là năm đầu tiên ông Tập Cận Bình làm Tổng Bí thư Đảng Cộng Sản Trung Quốc).
Trên thực tế, trong nhiều thập niên vừa qua, Trung Quốc đã liên tục thất bại trong việc thoát khỏi vị thế nước xuất cảng vũ khí hạng hai. Thị phần của Bắc Kinh trong ngành vũ khí toàn cầu, vốn ít khi vượt quá 5% hoặc 6%, khiến nước này đứng ở vị trí thứ ba sau Hoa Kỳ và Nga (hoặc gần đây hơn là đứng thứ tư sau Pháp).
Hơn nữa, Trung Quốc vẫn còn quá phụ thuộc vào một số nước mua vũ khí lớn, đặc biệt là Pakistan, Bangladesh, và Miến Điện. Trên thực tế, trong những năm gần đây, Pakistan chiếm hơn một nửa (54%!) tổng số vũ khí chuyển giao của Trung Quốc. Đồng thời, các khách hàng trước kia như Algeria, Indonesia, Iran, Sudan, và Venezuela đã cắt giảm đáng kể hoặc ngừng hoàn toàn việc mua vũ khí Trung Quốc.
Vậy điều gì sẽ xảy ra tiếp theo cho hai nước xuất cảng vũ khí thất bại này?
Trong trường hợp của Nga, hai trong số những khách mua lớn nhất của nước này là Ấn Độ và Trung Quốc — đều từ chối lên án cuộc xâm lược Ukraine của Nga — có thể sẽ tiếp tục mua các hệ thống vũ khí hoặc công nghệ quân sự của Nga. Đơn giản là hai nước này quá lệ thuộc vào Moscow nên không thể sớm rời bỏ Nga.
Ví dụ, Trung Quốc vẫn phụ thuộc vào Nga về động cơ phản lực và trực thăng; và hồi năm 2015, Bắc Kinh đã đồng ý ký một hợp đồng trị giá 2 tỷ USD với Moscow để mua 24 chiến đấu cơ chiếm ưu thế trên không Su-35.
Đồng thời, hai quốc gia này có thể quyết định rằng hiện nay là một thời điểm thích hợp để giảm sự phụ thuộc của mình, thông qua việc có thêm các nhà cung cấp hoặc mở rộng mua sắm trong nước. Ví dụ, Ấn Độ đang mua ngày càng nhiều thiết bị quân sự từ Israel và Hoa Kỳ.
Về phần mình, Trung Quốc vẫn có một số thế mạnh đáng kể trong ngành vũ khí toàn cầu. Ví dụ, Bắc Kinh đã nổi lên như một nhà xuất cảng hàng đầu về tất cả các loại thiết bị bay không người lái (UAV), từ loại rất nhỏ (thường là cầm tay) cho đến các loại UAV rất lớn, ở tầm cao và có độ bền lâu dài (HALE).
Đặc biệt, Trung Quốc đã nhanh chóng trở thành một trong những nhà cung cấp drone có vũ trang lớn nhất thế giới. Theo SIPRI, Bắc Kinh đã bán drone có vũ trang cho ít nhất 16 quốc gia ở ba châu lục, gồm có Ai Cập, Indonesia, Iraq, Jordan, Nigeria, Saudi Arabia, Serbia, và Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (UAE). Tổng cộng, những thương vụ này đã trị giá hơn 700 triệu USD.
Tuy nhiên, vài năm tới hứa hẹn sẽ là những năm bất lợi cho hai nước xuất cảng vũ khí Nga và Trung Quốc. Thật sáo rỗng khi nói rằng “gieo nhân nào thì gặt quả nấy,” nhưng hiếm khi câu nói đó lại thể hiện rõ ràng như trong trường hợp này.
Yến Nhi biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc từ The Epoch Times