Nhìn thấu ‘Thuyết tiến hóa’ (Chương 2): Phá bỏ suy nghĩ sai lầm kinh điển trong thuyết tiến hóa (P.3)
Mời quý vị đón đọc Chuyên đề “Nhìn thấu Thuyết tiến hóa.”
4. Không phải “cạnh tranh tàn khốc” mà là “cộng sinh cùng có lợi”
4.1 Nguồn gốc của tư tưởng cạnh tranh
Vào năm 1798, nhà kinh tế học và nhân khẩu học người Anh Thomas Robert Malthus [142] (1766-1834) đã đề xuất “Thuyết dân số” [143]. Đây là một trong những trụ cột cho giả thuyết tiến hóa của Darwin. Thuyết này cho rằng sự sinh sản và gia tăng dân số quá mức dẫn đến sự cạnh tranh, chọn lọc tự nhiên và đào thải.
Trong cuốn sách “An Essay on the Principle of Population, as it Affects the Future Improvement of Society” (Tạm dịch: Tiểu luận về Nguyên tắc Dân số, vì nó Ảnh hưởng đến Sự Cải thiện Xã hội trong Tương lai), ông Thomas Robert Malthus đề cập: nguồn cung cấp thực phẩm không thể theo kịp dân số ngày càng tăng theo cấp số nhân; sự mất cân bằng giữa cung và cầu chắc chắn sẽ khiến một số người phải chịu số phận bi thảm là bị đào thải.
Vào thời của Darwin, lý thuyết của ông Malthus đã thâm nhập vào dòng tư tưởng chủ đạo của người Anh. Năm 1838, ở tuổi 29, Darwin cân nhắc về các cơ chế tiến hóa khả dĩ. Darwin đã đưa “đấu tranh sinh tồn” của Malthus vào “thuyết tiến hóa.” Trong cuốn “Nguồn gốc các loài,” Darwin nói rằng sinh vật, bất kể cùng loài hay khác loài, đều phải đối mặt với sự cạnh tranh sinh tồn; vì vậy, mặc dù sinh vật được sinh ra rất nhiều, nhưng không có nhiều cá thể có thể sống sót. Sinh vật trong tự nhiên cạnh tranh các nguồn tài nguyên sinh tồn hữu hạn để tồn tại, bao gồm không gian sống, thức ăn, bạn đời, v.v., lấy đó làm cơ sở cho sự tồn tại của các cá thể hoặc quần thể chiếm ưu thế.
4.2 Sự “cộng sinh cùng có lợi” giữa các sinh vật thách thức “quy luật cạnh tranh”
Trong tự nhiên xác thực có tồn tại hiện tượng một số cá thể sinh vật tranh giành thức ăn, nhưng Darwin đã nhầm lẫn khi mô tả nó như một quy luật tuyệt đối hóa, cực đoan hóa. Ông đã dùng mối quan hệ tàn khốc “mạnh được yếu thua” này để định nghĩa mối quan hệ giữa các sinh vật trong tự nhiên. Mối quan hệ phổ biến và thiết yếu giữa các sinh vật trong tự nhiên là phụ thuộc, hỗ trợ lẫn nhau, cộng sinh cùng có lợi [144] đã bị Darwin cố tình bỏ qua. Sau này, mối quan hệ cộng sinh này thực sự đã được các khoa học gia quan sát và phát hiện.
Ngay từ năm 1877, nhà sinh lý học thực vật người Đức Albert Bernhard Frank đã sử dụng thuật ngữ “cộng sinh” (symbiosis, từ từng được dùng để mô tả những người sống cùng nhau trong một cộng đồng), để mô tả mối quan hệ chung sống giữa nấm và tảo trong địa y. Vào năm 1879, nhà thực vật học người Đức Henrich Anton de Bary đã tóm lược ba tiêu chuẩn cho sự cộng sinh: hai loài khác nhau; chung sống cùng nhau; tiếp xúc gần gũi [145].
Vào giữa thế kỷ 20, các nghiên cứu về sinh thái học phát triển rất nhanh. Kết quả nghiên cứu về hệ sinh thái [146] cho chúng ta biết rằng: Bất kỳ loài hoặc cá thể nào trong tự nhiên đều nằm trong một hệ sinh thái nhất định; mối quan hệ phụ thuộc và cùng có lợi giữa loài với loài, giữa sinh vật với môi trường trong hệ sinh thái là quy luật phổ biến trong giới tự nhiên [147].
Ông Richard E. Lenski, Viện sĩ của Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ, đã từng quan sát thấy hiện tượng như vậy trong thí nghiệm E. coli của mình. Trong cùng một bình thí nghiệm đã xuất hiện hai loại vi khuẩn E. coli, một loại có khả năng sinh sản tương đối yếu và loại kia có khả năng sinh sản tương đối mạnh. Theo thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin, vi khuẩn có khả năng sinh sản mạnh hơn cuối cùng sẽ thay thế vi khuẩn có khả năng sinh sản yếu hơn. Thế nhưng, ông Lanski ngạc nhiên phát hiện, kết quả của thí nghiệm là hai loại vi khuẩn đã chung sống hòa bình với nhau, loại vi khuẩn yếu hơn không hề bị đào thải [148].
Giả thuyết tiến hóa của Darwin tương đương với một trận đấu vòng loại trong bóng đá, đội chiến thắng cuối cùng thường là đội mạnh nhất. Trên thực tế, mối quan hệ giữa các sinh vật không phải là mối quan hệ cạnh tranh như vậy, mà là chú trọng “sự đa dạng sinh học.” Mỗi cá thể sinh vật đều có những đặc điểm độc đáo riêng, hầu hết các loài đều có thể cùng nhau sinh sôi và phát triển.
Thứ hai, nghiên cứu khoa học cũng phát hiện, càng có nhiều loài thực vật sống trong cùng một khu vực, thì xu hướng sinh trưởng của quần thể thực vật nói chung sẽ càng hưng thịnh [149].
Hàng trăm nghiên cứu về hệ sinh thái trên cạn, dưới nước và dưới biển cho thấy, hệ sinh thái có nhiều loài sinh vật hơn – tức là hệ sinh thái có sinh học đa dạng hơn – có năng suất sinh học (productivity) gần gấp đôi hệ sinh thái chỉ có một loài duy nhất. Hơn nữa, sự khác biệt này sẽ tăng dần theo thời gian. (Năng suất sinh học được định nghĩa là “tỷ lệ sản xuất sinh khối” (biomass), thường được biểu thị bằng đơn vị khối lượng trên thể tích trên một đơn vị thời gian, chẳng hạn như gam/mét vuông/ngày) [150]. Lợi ích của đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái có liên quan đến tính bổ sung giữa các loài, sử dụng hiệu quả hơn các nguồn tài nguyên hạn chế, tăng khả năng chống lại bệnh tật và nhiều lý do khác.
Các lý thuyết và thực nghiệm về đa dạng sinh học này đều có đặc điểm chung là cho phép rất nhiều loài cạnh tranh khác nhau cùng tồn tại trong một thời gian dài.
Do đó, nhiều nghiên cứu khoa học khác nhau về sự cộng sinh đã thách thức mạnh mẽ giả thiết của Darwin về “cạnh tranh tự nhiên và kẻ thích nghi nhất sẽ tồn tại” [151].
Thứ ba, các sinh vật trên Trái Đất rất đa dạng và độc đáo, và chúng được kết hợp với nhau một cách rất tài tình. Quá trình quang hợp của cây xanh chuyển hóa quang năng thành hóa năng, trực tiếp hoặc gián tiếp cung cấp thức ăn cho mọi loài động vật; còn phân và xác động vật là nguyên liệu cho sự phát triển của thực vật. Dưới sự xúc tác của các enzym sinh học, thực vật có thể tổng hợp các loại chất hữu cơ phức tạp ở nhiệt độ và áp suất bình thường. Khi tất cả các sinh vật hô hấp, chúng cần hấp thụ O2 và thải CO2. Quá trình quang hợp của thực vật lại sử dụng CO2 để tổng hợp các loại chất hữu cơ, đồng thời giải phóng O2. Những sự sắp đặt tài tình này lẽ nào chỉ là kết quả của sự trùng hợp ngẫu nhiên?
Đột biến ngẫu nhiên không thể tạo ra hệ thống phức tạp và hiệu quả của sinh vật. Làm thế nào mà một hệ sinh thái bao gồm rất nhiều sinh vật kết hợp khéo léo với nhau lại là kết quả của những đột biến ngẫu nhiên?
Thứ tư, cộng sinh là cơ chế chính để các quần thể sinh thái được thiết lập và duy trì. Nếu mối quan hệ tự nhiên, cộng sinh cùng có lợi giữa các sinh vật bị hủy hoại, môi trường sinh thái bị phá hoại, thì có thể sẽ dẫn đến những thảm họa trong thế giới sinh vật.
Ví dụ, sử dụng các phương pháp trồng trọt truyền thống để trồng rau và trái cây thì không cần phân bón hóa học hay thuốc trừ sâu. Bởi vì trong tự nhiên cũng có một chuỗi sinh thái, côn trùng có kẻ thù tự nhiên của chúng, chẳng hạn như ếch và chim. Nếu con người can thiệp và sử dụng thuốc trừ sâu để loại bỏ côn trùng, vậy ếch và chim sẽ không có thức ăn, điều đó tương đương với việc phá hủy sự cân bằng sinh thái của tự nhiên.
Do đó, thuốc trừ sâu đã phá hủy mối quan hệ cộng sinh giữa các sinh vật. Ngoài việc tiêu diệt côn trùng hoặc cỏ dại, thuốc trừ sâu còn có thể gây ngộ độc cho nhiều sinh vật khác, bao gồm chim, cá, côn trùng có ích và thực vật; nếu thuốc trừ sâu phá hủy chuỗi sinh thái xung quanh đất, kết quả cuối cùng cũng sẽ gây hại cho con người [152].
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đang hủy hoại và gây ô nhiễm môi trường sinh thái, con người đang ngày càng nhận thức rõ hơn về nhu cầu ăn thực phẩm hữu cơ. Cái gọi là “hữu cơ” chính là trong quá trình trồng trọt hoặc chăn nuôi nông nghiệp không sử dụng phân bón nhân tạo và các loại thuốc trừ sâu tổng hợp, thuốc kháng sinh hoặc hormone tăng trưởng, đồng thời không sử dụng bức xạ và kỹ thuật di truyền để biến đổi gene của cây trồng, không sử dụng các chất tổng hợp như chất bảo quản hóa học v.v. Các thực phẩm nông nghiệp và thực phẩm chế biến được sản xuất và chế biến theo cách này, mới có thể được tính là thực phẩm hữu cơ [153].
Vậy nên, cho dù đứng tại góc độ nào để phân tích, hiện tượng cộng sinh đều không phù hợp với tư tưởng cốt lõi của giả thuyết tiến hóa của Darwin. Mối quan hệ cộng sinh giữa các loài sinh vật là một thách thức thực sự đối với giả thuyết tiến hóa.
4.3 “Cộng sinh cùng có lợi” giữa con người và vi sinh vật
Giữa các loài có tồn tại mối quan hệ cân bằng sinh thái, giữa thực vật và động vật có tồn tại mối quan hệ tương hỗ, con người từ khi sinh ra đã có mối quan hệ mật thiết với vi sinh vật.
Cơ thể con người không phải là một cá thể đơn giản, mà là một “sinh vật siêu cấp” bao gồm các tế bào vi sinh vật và tế bào người. Cơ thể con người là một hệ sinh thái vi mô phức tạp, nơi sinh sống của hàng ngàn tỷ vi sinh vật, bao gồm cổ khuẩn (còn được gọi là vi sinh vật cổ), vi khuẩn và virus. Chúng phân bố trên da, miệng, khoang mũi, bộ phận sinh dục và đường ruột v.v. tạo thành hệ vi sinh vật của con người hay còn gọi là bộ gene thứ hai của con người [154].
Trong số đó, tổng số tế bào vi sinh vật trong đường tiêu hóa là khoảng 10¹⁴. Con người và vi khuẩn đường ruột đã thiết lập một hệ thống cộng sinh tương hỗ: loài trước cung cấp cho loài sau nhiệt độ thích hợp, chất dinh dưỡng phong phú, môi trường sống và hoàn cảnh sinh sản vượt trội; loài sau có thể khống chế sự phát triển của các tế bào biểu mô ruột, ngăn ngừa tổn thương tế bào, điều chỉnh việc lưu trữ chất béo của vật chủ, kích thích sự hình thành mạch ruột, xây dựng màng sinh học và các hàng rào miễn dịch khác, ức chế sự xâm nhập và xâm chiếm của vi khuẩn gây bệnh ngoại lai, giúp con người tiêu hóa các thành phần thực phẩm cao phân tử, tham gia vào quá trình chuyển hóa đường và protein, tổng hợp các vitamin và acid amin thiết yếu, đồng thời thúc đẩy cơ thể con người hấp thụ và sử dụng các chất dinh dưỡng.
Nghiên cứu khoa học hiện đại đã chứng minh rằng, hệ trục vi sinh vật đường ruột-não bộ (Microbiota-gut-brain Axis, được hình thành giữa vi sinh vật đường ruột và não bộ con người) có liên quan mật thiết đến các loại bệnh của con người (bao gồm miễn dịch, ung thư, tim mạch, bệnh thoái hóa thần kinh, v.v.), thậm chí còn liên quan mật thiết đến những hoạt động tinh thần. Những hoạt động tinh thần này bao gồm nhận thức, hành vi xã hội, phản ứng với căng thẳng, v.v. Những vi sinh vật sống cộng sinh với con người chúng ta, có ảnh hưởng sâu sắc và có thể điều chỉnh cơ thể con người, đồng thời có những đóng góp quan trọng và không thể thay thế đối với sức khỏe.
Trong điều trị y tế, nếu lạm dụng kháng sinh sẽ rất dễ “lạm sát bừa bãi,” dẫn đến mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột. Điều này sẽ tác động tiêu cực đến khả năng miễn dịch của cơ thể và não bộ, thậm chí có thể gây bệnh.
Cách ăn uống nhiều muối cũng có thể ức chế sự tồn tại của hệ vi khuẩn bình thường trong ruột, dẫn đến mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột và các bệnh khác nhau như rối loạn chức năng miễn dịch v.v. [155].
Trên Trái Đất ngày nay, vi khuẩn, thực vật, động vật và con người đều dựa vào hệ thống cộng sinh và nhiều loại hệ thống khác để cùng tồn tại, phát triển và hưng thịnh, vừa hình thành hệ sinh thái và vừa tăng cường, bảo vệ và duy trì tính đa dạng sinh học.
Tóm lại, cộng sinh là một quy luật phổ biến. Trong đó, các nhóm sinh vật trong tự nhiên, bao gồm cả con người, sẽ duy trì mối quan hệ tương hỗ. Do đó, giả thuyết tiến hóa của Darwin nhấn mạnh rằng các loài sinh học tiến hóa thông qua cạnh tranh, điều này về cơ bản là sai lầm. Cạnh tranh không phải là mục đích chính của sinh mệnh.
4.4 Gene không phải “ích kỷ,” mà là “vị tha”
Những người ủng hộ giả thuyết tiến hóa nhìn thế giới này với suy nghĩ ích kỷ, mô tả các thuộc tính gene sinh học là vị tư, cho rằng mọi thứ đều là kết quả do gene ích kỷ mang đến.
Nhà sinh vật học tiến hóa và tác giả người Anh Richard Dawkins đã nói trong cuốn sách “The Selfish Gene” (Gene Vị Kỷ) của mình rằng [156], “Gene là đơn vị cơ bản của tính ích kỷ. Gene sở hữu tính bất tử tiềm tại, khiến chúng trở thành ứng cử viên sáng giá cho đơn vị cơ bản của chọn lọc tự nhiên.” “Tôi nghĩ đặc điểm chính của một gene thành công là tính ích kỷ tàn nhẫn. Tính ích kỷ của gene này thường dẫn đến tính ích kỷ trong hành vi cá nhân.” “Sau nhiều thế hệ chọn lọc tự nhiên, ‘quần thể vị tha’ bị lấn át và không thể phân biệt được với các quần thể ích kỷ nữa.”
Họ thậm chí còn đi xa hơn khi lập luận rằng, một con chim hoặc một con ong mạo hiểm tính mạng và sức khỏe của mình để đưa thế hệ sau tới thế giới này, không phải vì để giúp đỡ chính nó hoặc loài của nó, mà là để giữ cho các gene của nó tồn tại [157].
Ông Dawkins thực sự cho rằng sự cạnh tranh giữa các cá thể sinh vật mà Darwin đề ra là do sự cạnh tranh giữa các phiên bản gene khác nhau (được gọi là “alen”). Quan điểm của ông là thúc đẩy thuyết tiến hóa của Darwin đến cấp độ vi mô của gene, nhưng thực tế có phải như vậy hay không?
Sau khi ông Dawkins đưa ra lý thuyết này, nó đã bị các khoa học gia nghi ngờ. Vào năm 1999, trên tạp chí Advances In Complex Systems, Tiến sĩ Yaneer Bar-Yam, một chuyên gia về ứng dụng phân tích toán học của các hệ thống phức hợp ở Hoa Kỳ và là viện trưởng của Viện các Hệ thống Phức hợp ở New England, cho rằng: Thuyết gene ích kỷ có một lỗ hổng trí mạng [158]; các hiện tượng sinh học được nghiên cứu bằng mô hình gene ích kỷ tồn tại những sai lầm lớn, chỉ có thể áp dụng cho những quần thể sinh sản hữu tính dẫn đến sự giao phối hoàn toàn ngẫu nhiên của các alen. Một nhóm như vậy được gọi là quần thể “giao phối ngẫu nhiên” (panmictic) trong sinh học, thường được gọi là “hôn nhân mù quáng.” Nhưng trên thực tế, rất nhiều quần thể sinh vật không hề đáp ứng được điều kiện này. Ông Dawkins đã đơn giản hóa quá mức quần thể sinh vật, điều này không phù hợp với thực tế, quan điểm lấy gene làm trung tâm mà ông ấy đề ra không thể đại diện cho trạng thái chân thực của quần thể sinh vật. Khái niệm về “gene ích kỷ” là không tồn tại [159].
Vào năm 2011, tạp chí Science đã công bố một nghiên cứu thú vị về động vật. Những người làm thí nghiệm đã đặt một con chuột A vào lồng sắt, và quan sát hành vi của một con chuột B đang di chuyển tự do bên ngoài. Thí nghiệm này đã kiểm tra lặp lại hành vi của 30 con chuột B trong tình huống trên. Người ta thấy rằng tần suất hoạt động xung quanh lồng của những con chuột B tăng lên đáng kể, chúng đã tìm mọi cách để mở lồng cho đến khi giải cứu thành công con chuột A [160].
Ngoài ra, những con chuột có thể ăn ít nhất 7 miếng chocolate thay vì các loại thực phẩm thông thường khác, miễn là không có tình huống đặc biệt nào khác xảy ra. Những nhân viên thí nghiệm đã đặt con chuột B tự do trước hai chiếc lồng, một chiếc lồng chứa con chuột A bị nhốt, chiếc lồng thứ hai đặt chocolate mà những con chuột thích ăn. Một bên là sự cám dỗ của món ăn ngon, một bên là người bạn đồng hành đang gặp nạn, quý vị đoán xem chú chuột B này sẽ làm gì?
Những nhân viên thí nghiệm đã nhìn thấy một cảnh tượng tuyệt vời hơn. Con chuột B không hề thưởng thức chocolate một mình, mà ngược lại, nó đã mở hai chiếc lồng với tốc độ gần như nhau, sau đó còn lấy 30% số chocolate chia cho “người bạn gặp nạn.”
Theo lý thuyết của Dawkins, ông đánh đồng gene với hành vi cá nhân, cho rằng gene là chuột và chuột là gene. Tuy nhiên, kết quả của những thí nghiệm khoa học đối chiếu lặp đi lặp lại này đã cho thấy, hành vi của những con chuột khi đối mặt với lợi ích là vị tha. Nếu hành vi của chuột không ích kỷ, thì đặc điểm chính trong gene của chuột cũng không thể là ích kỷ.
Những con tinh tinh sẽ chải lông cho nhau và chia sẻ thức ăn với đồng loại. Chải lông cho nhau có thể mang lại lợi ích tức thì cho cả hai bên, còn chia sẻ thức ăn thường là để gắn kết tình cảm. Tuy nhiên, người ta vẫn chưa rõ những hành vi hợp tác này của tinh tinh ở mức độ nào, là vì lợi ích của đối phương hay là vì lợi ích của chính chúng.
Vào năm 2017, Kỷ yếu Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (Proceedings of the National Academy of Sciences, PNAS) đã công bố một nghiên cứu với tiêu đề “Tinh tinh trả ơn bằng cách hy sinh lợi ích cá nhân” (Chimpanzees return favors at a personal cost). Những thí nghiệm lặp đi lặp lại nhiều lần với loài hắc tinh tinh (Pan troglodytes) đã truyền rất nhiều cảm hứng cho chúng ta [161].
Đầu tiên, những con “tinh tinh đồng hành” được huấn luyện học cách vứt bỏ thói quen độc chiếm thức ăn, đồng thời trước nguy cơ bị mất thức ăn, nó sẽ trao quyền lựa chọn thức ăn cho những con “tinh tinh thử nghiệm.” Điều này có nghĩa là “tinh tinh đồng hành” đã được huấn luyện về lòng vị tha (altruism).
Con “tinh tinh thử nghiệm” nhìn thấy “tinh tinh đồng hành” giúp đỡ mình trước nguy cơ bị mất thức ăn. Để trả ơn đối phương, và do sự vị tha của đối phương dẫn động, chúng sẽ có hành động hy sinh lợi ích của mình để mang lại lợi ích cho người bạn
đồng hành. Kết quả này rõ ràng là có ý nghĩa về mặt thống kê.
Trong các thí nghiệm so sánh với các tình huống khác, các nhà nghiên cứu phát hiện “tinh tinh thử nghiệm” có thể hiểu và phân biệt rõ ràng các động cơ hành vi của “tinh tinh đồng hành.” Chúng có thể phân biệt hành vi thực sự vì xã hội, cũng chính là hành vi “vị tha” thực sự, với hành vi ích kỷ tiềm tàng.
Từ thí nghiệm này chúng ta có thể thấy, ngay cả động vật cũng có khả năng học cách từ bỏ lợi ích của bản thân và xuất ra hành động vị tha để giúp đỡ đồng loại; và hành vi vị tha của một cá nhân có thể ảnh hưởng tích cực đến những cá thể khác. Theo lý thuyết của Dawkins, nếu gene đều là ích kỷ, vậy làm thế nào những con vật này có thể hy sinh lợi ích của mình để giúp đỡ đồng loại? Điều này rõ ràng không nằm trong logic của Dawkins.
Trên thực tế, không chỉ gene không phải ích kỷ, mà hành vi của động vật cũng thường không phải ích kỷ, mà là vị tha. Hiện tượng vị tha thường đặc biệt nổi bật ở các quần thể côn trùng, chim, động vật có vú và trong xã hội nhân loại [162]. Cái gọi là “gene ích kỷ” hoàn toàn là thuyết pháp vô căn cứ.
5. Không phải là “sự thật khoa học” mà là “lừa dối, giả mạo”
Kể từ khi Darwin đưa ra “thuyết tiến hóa,” không những không có bằng chứng nào chứng minh cho giả thuyết của ông, mà trên thực tế, trong các viện bảo tàng, luận văn khoa học và sách giáo khoa, có rất nhiều bằng chứng giả do các thế hệ sau bịa đặt để ủng hộ cho “giả thuyết tiến hóa.”
5.1 “Lý thuyết tái diễn phôi” giả tạo
Có lẽ hầu hết mọi người đều đã được dạy rằng: Trong giai đoạn phát triển ban đầu, phôi người sẽ trải qua các giai đoạn tương tự như quá trình tiến hóa của các loài động vật khác nhau, nó sẽ lặp lại quá trình tiến hóa, trải qua quá trình có mang như cá, có đuôi như khỉ, v.v.
Điều này xuất phát từ “Lý thuyết tái diễn phôi” (Ontogeny recaptulates phylogeny) [163] do Ernst Haeckel (1834-1919), Giáo sư Sinh học tại Đại học Jena ở Đức đưa ra vào năm 1866. Đây là một nội dung giảng dạy phổ biến trong sách giáo khoa sinh học trong hơn một trăm năm.
“Lý thuyết tái diễn phôi” thực chất là một giả thuyết do Haeckel bịa ra để ủng hộ cho “giả thuyết tiến hóa” của Darwin, hơn nữa giả thuyết này đã được chứng minh là sai lầm.
Vào năm 1997, nhà phôi học người Anh Michael K. Richardson và các khoa học gia khác đã công bố một bài báo trên tạp chí “Giải phẫu và Phôi học” (Anatomy and embryology). Họ đã đưa ra bằng chứng về sự giả tạo của Haeckel. Họ phát hiện phôi của các loài khác nhau rất khác nhau, mỗi loài đều có nét độc đáo riêng; trong quá trình phát triển phôi của các loài khác nhau, không có giai đoạn nào mà chúng có hình dạng tương tự nhau [164].
Ngoài ra, trong các tranh vẽ của Haeckel có thể còn có một số thao tác không phù hợp. Haeckel có thể đã cố tình lựa chọn các phôi động vật có hình thái gần giống nhau cho các bức vẽ của mình. Ông cũng sửa đổi các phôi người và động vật do các khoa học gia khác vẽ để tăng sự tương đồng giữa các phôi của các loài, đồng thời che giấu sự khác biệt giữa chúng.
Haeckel đã cố tình thêm bớt các cấu trúc phôi thai, thay đổi tỷ lệ và màu sắc của các bộ phận khác nhau. Ví dụ, ông đã loại bỏ các cơ quan nội tạng và chân của phôi người, khiến nó trở thành phôi có đuôi giống cá; nhãn cầu của phôi gà ban đầu không có màu, nhưng Haeckel đã tô chúng thành màu đen để phôi gà giống với phôi các động vật khác hơn; ông đã thêm một nét cuộn vào phôi chim để làm cho nó trông giống phôi người.
Ông Richardson đã phát hiện, ở giai đoạn mọc đuôi của động vật, sự khác biệt tối đa về chiều dài đuôi giữa các loài khác nhau là hơn 10 lần, nhưng Haeckel đã cố tình vẽ kích thước không khác nhau nhiều để đạt được mục đích phóng đại sự tương đồng giữa phôi của các loài.
Sau này, nhà báo khoa học người Mỹ Elizabeth Pennisi đã công bố một bài báo trên tạp chí Science để mô tả thêm về kết quả nghiên cứu của ông Richardson. Bà đã công bố các bức ảnh tỷ lệ thực và các bức vẽ giả của Haeckel về nhiều loài động vật khác nhau ở cùng giai đoạn phôi thai, từ trái sang phải là phôi của kỳ nhông, người, thỏ, gà và cá. Khi nhìn thấy sự chênh lệch giữa ảnh thật và ảnh giả, mọi người đều không khỏi bàng hoàng [165].
Bà Elizabeth Pennisi đã trích dẫn kết luận của ông Richardson rằng: “Đây là vụ giả mạo nổi tiếng nhất trong giới sinh vật học.”
Bà Pennisi có bằng Cử nhân Sinh học của Đại học Cornell và bằng MFA về Viết Khoa học của Đại học Boston. Ngoài vai trò là cây bút khoa học cho tạp chí Science, bà còn từng được trao Giải thưởng James T. Grady-James H. Stack vì đã giải thích hóa học cho công chúng [166].
Khi ngành sinh học phân tử hiện đại nghiên cứu thâm sâu hơn về gene trong quá trình phát triển phôi, các khoa học gia đã phát hiện có sự khác biệt lớn hơn nữa trong quá trình phát triển phôi sớm và muộn giữa các loài khác nhau [167].
Điều đáng chú ý là, mặc dù “lý thuyết tái diễn phôi” đã được chứng minh là sai lầm, nhưng nó vẫn có ảnh hưởng trong một số lĩnh vực. Ví dụ, những người ủng hộ phá thai cho rằng bào thai bị sát hại chỉ ở giai đoạn của một con cá hoặc một con khỉ, chưa trở thành một con người. Tuy nhiên, kiểu lập luận này đang ngày càng bị nhiều người phản đối [168], lý thuyết sai lầm của Haeckel không thể dùng để ủng hộ thuyết tiến hóa. (Xem “Chương 6” để biết chi tiết)
5.2 “Piltdown Man” – trò lừa bịp khoa học lớn nhất trong lịch sử Anh quốc
Piltdown Man là một hóa thạch được phát hiện trong khoảng thời gian từ năm 1908 đến 1915 ở Anh, và được công bố là “mắt xích còn thiếu.” Sau 40 năm, các khoa học gia đã xác định Piltdown Man là đồ giả được làm từ sự chắp vá của đười ươi và bộ xương người hiện đại, đại bộ phận đã được nhuộm để làm cho nó trông như thể đã thực sự trải qua hàng trăm nghìn năm tuổi.
Dựa trên cuộc phỏng vấn với Giáo sư Chris Stringer khi đó đang làm việc tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên ở London, Anh (Natural History Museum, NHM), vào ngày 17/12/2012, BBC đã đăng một bản tin với tiêu đề “Piltdown Man: Kẻ chơi khăm vẫn bị truy đuổi” (Piltdown Man: A hoaxer still pursued).
Trong bản tin có một câu như thế này: “Không nghi ngờ gì nữa, đó là một cú sốc. Vụ bê bối về Piltdown Man được cho là vụ gian lận khoa học lớn nhất từng xảy ra ở Anh.” (It was a shocker, no doubt about it. The Piltdown Man scandal is arguably the greatest scientific fraud ever perpetrated in the UK.) [169]
5.3 “Nebraska Man” hóa ra là heo
Vào năm 1917, một chiếc răng đã được tìm thấy ở gò đất phía Tây của hạt Sioux, Nebraska, Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, Gs.Ts Henry Fairfield Osborn (1857-1935), người quản lý Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa Kỳ kiêm nhà cổ sinh vật học, đã hết sức ca ngợi khám phá này. Đến năm 1922, ông tuyên bố rằng chiếc răng đó là của Nebraska Man, cho đó là bằng chứng về sự tiến hóa của loài người, và liệt vào danh sách tin tức khoa học quan trọng [171].
Tuy nhiên sau đó, Nebraska Man đã được xác nhận là một loài heo đã tuyệt chủng.
Trong một bức thư vào ngày 02/08/1885, bác sĩ phẫu thuật, học giả và nhà thực vật học người Mỹ George Edward Post (1838-1909) đã ghi lại một đoạn trò chuyện của mình với Tiến sĩ Robert Etheridge (1819-1903), chuyên gia hóa thạch kiêm nhà địa chất của Bảo tàng Anh: “Tôi rất muốn biết một khoa học gia hàng đầu – có lẽ là người có cơ hội lớn nhất trên thế giới để khái quát hóa – sẽ nghĩ gì về thuyết tiến hóa của Darwin.” “Ông ấy quay sang tôi, nhìn thẳng vào mắt tôi với cái nhìn rõ ràng, trung thực và trả lời rằng: ‘Không có một chút bằng chứng nào về sự biến đổi của các loài trong bảo tàng vĩ đại này. Chín trong số mười tuyên bố của các nhà tiến hóa là hoàn toàn vô nghĩa, không dựa trên cơ sở quan sát và hoàn toàn không được hỗ trợ bởi các sự kiện có thực. Người ta sử dụng một lý thuyết và sau đó cố gắng hết sức để chắp ghép lại cái gọi là ‘sự thật’ để chứng minh cho nó … không có thứ gọi là người hóa thạch. Nếu anh không làm theo họ, mọi người sẽ xem anh là kẻ ngốc. Nhưng bảo tàng này có đầy đủ bằng chứng chứng minh rằng quan điểm của họ hoàn toàn sai.’” (He turned to me with a clear, honest look into my eyes, and replied: “In all this great Museum there is not a particle of evidence of transmutation of species. Nine-tenths of the talk of Evolutionists is sheer nonsense, not founded on observation, and wholly unsupported by fact. Men adopt a theory and then strain their facts to support it. ……There is no such thing as a fossil man. Men are ready to regard you as a fool if you do not go with them in all their vagaries. But this Museum is full of proofs of the utter falsity of their views.”) [172]
Mặc dù các khoa học gia đã phát hiện giả thuyết tiến hóa là một lý thuyết đầy lỗ hổng, nhưng tại sao nó vẫn thống trị giới khoa học và lừa dối thế giới trong hơn một trăm năm qua? Đây quả là một câu hỏi khiến người ta phải suy nghĩ.
Trên thực tế, không có gì lạ khi một người đưa ra một giả thuyết sai lầm. Một người phạm sai lầm cũng không có gì quá ghê gớm, chỉ cần những người xung quanh có đầu óc tỉnh táo, có thể kịp thời sửa sai là được.
Điều kỳ lạ là, những người nghe thấy giả thuyết này đã mù quáng chấp nhận nó mà không suy nghĩ thêm, thậm chí còn cố ý bịa đặt thêm một số “bằng chứng” hư giả để ủng hộ cho giả thuyết vốn không thể đứng vững này. Điều này khiến một nhóm người phạm sai lầm theo, và làm cho sự dối trá càng lan rộng.
Vị Hoàng đế trong câu chuyện “Bộ quần áo mới của Hoàng đế” không mặc quần áo, đó không phải là tình huống tồi tệ nhất, nhưng các đại thần xung quanh và những người đứng xem đều khen ngợi bộ quần áo mới vốn không tồn tại trên người vị Hoàng đế. Đây mới là điều khiến người ta phải suy nghĩ nhiều nhất.
(Chương 1 của loạt bài “Nhìn thấu thuyết tiến hóa” sắp xếp các lỗi logic của giả thuyết tiến hóa, dữ liệu thực nghiệm và sự thật khoa học chất vấn giả thuyết tiến hóa. Chương 2 phá bỏ những suy nghĩ sai lầm kinh điển của giả thuyết tiến hóa. Chương 3 sẽ tiếp tục giải thích các kết quả nghiên cứu sinh học phân tử hiện đại, đặt câu hỏi đối với giả thuyết tiến hóa.)
Xem tiếp: Nhìn thấu ‘Thuyết tiến hóa’ (Chương 3): Sinh học phân tử phủ định giả thuyết tiến hóa (P.1)
Tài liệu tham khảo:
- MacRae, Donald Gunn. “Thomas Malthus”. Encyclopedia Britannica, 21 Mar. 2023, https://www.britannica.com/biography/Thomas-Malthus. Accessed 21 May 2023.
- Malthus T. An Essay on the Principle of Population As It Affects the Future Improvement of Society, with Remarks on the Speculations of Mr. Goodwin, M. Condorcet and Other Writers (1 ed.). London: J. Johnson in St Paul’s Church-yard. 1798. Retrieved 20 June 2015. via Internet Archive https://ia802601.us.archive.org/7/items/essayonprincipl00malt/essayonprincipl00malt.pdf
- Britannica, The Editors of Encyclopaedia. “symbiosis”. Encyclopedia Britannica, 25 May. 2023, https://www.britannica.com/science/symbiosis. Accessed 19 June 2023.
- In this issue. Nat Rev Microbiol 6, 709 (2008).https://doi.org/10.1038/nrmicro2010
- Britannica, The Editors of Encyclopaedia. “ecosystem”. Encyclopedia Britannica, 1 Jun. 2023, https://www.britannica.com/science/ecosystem. Accessed 19 June 2023.
- Francisco Carrapiço “The origins of life and the mechanisms of biological evolution”, Proc. SPIE 6309, Instruments, Methods, and Missions for Astrobiology IX, 63090O (14 September 2006); https://doi.org/10.1117/12.681946; https://sci-hub.st/https://doi.org/10.1117/12.681946
- Elizabeth Pennisi, The Man Who Bottled Evolution. Science342, 790-793(2013). DOI:10.1126/science.342.6160.790
- Tilman, D., Reich, P. & Knops, J. Biodiversity and ecosystem stability in a decade-long grassland experiment. Nature 441, 629–632 (2006).https://doi.org/10.1038/nature04742; https://sci-hub.st/; https://www.nature.com/articles/nature04742#citeas
- Tilman, D., Isbell, F., & Cowles, J. M. (2014). Biodiversity and Ecosystem Functioning.https://doi.org/10.1146/annurev-ecolsys-120213-091917; https://sci-hub.st/;https://www.annualreviews.org/doi/full/10.1146/annurev-ecolsys-120213-091917
- M. Speidel, “The Parasitic Host: Symbiosis contra Neo-Darwinism”, The Warwick journal of philosophy 9 (Pli 9), 119-138 (2000).https://www.plijournal.com/files/speidel_pli_9.pdf
- Aktar, M. W., Sengupta, D., & Chowdhury, A. (2009). Impact of pesticides use in agriculture: Their benefits and hazards. Interdisciplinary Toxicology, 2(1), 1-12.https://doi.org/10.2478/v10102-009-0001-7
- Jukes T. H. (1977). Organic food. CRC critical reviews in food science and nutrition, 9(4), 395–418.https://doi.org/10.1080/10408397709527241
- Hou, K., Wu, ZX., Chen, XY. et al. Microbiota in health and diseases. Sig Transduct Target Ther 7, 135 (2022).https://doi.org/10.1038/s41392-022-00974-4
- Hamad, I., Cardilli, A., Côrte-Real, B. F., Dyczko, A., Vangronsveld, J., & Kleinewietfeld, M. (2022). High-Salt Diet Induces Depletion of Lactic Acid-Producing Bacteria in Murine Gut. Nutrients, 14(6).https://doi.org/10.3390/nu14061171
- Dawkins, Richard, 1941-. The Selfish Gene. Oxford ; New York :Oxford University Press, 1989.https://alraziuni.edu.ye/uploads/pdf/The-Selfish-Gene-R.-Dawkins-1976-WW-.pdf;自私的基因_里查德‧道金斯_在线阅读 Ridley, M. In retrospect: The Selfish Gene. Nature 529, 462–463 (2016).https://doi.org/10.1038/529462a
- Ridley, M. In retrospect: The Selfish Gene. Nature 529, 462–463 (2016).https://doi.org/10.1038/529462a
- SELFISH GENE THEORY OF EVOLUTION CALLED FATALLY FLAWED. New England Complex Systems Institute.https://necsi.edu/selfish-gene-theory-of-evolution-called-fatally-flawed
- Yaneer Bar-Yam, Formalizing the gene centered view of evolution, Advances in Complex Systems 2: 277-281 (1999).https://static1.squarespace.com/static/5b68a4e4a2772c2a206180a1/t/5c0ea2e4898583fde71bd31e/1544463076123/genecenteredmft.pdf;https://necsi.edu/selfish-gene-theory-of-evolution-called-fatally-flawed
- Ben-Ami Bartal, I., Decety, J., & Mason, P. (2011). Empathy and Pro-Social Behavior in Rats. Science.https://doi.org/1210789; https://sci-hub.st/10.1126/science.1210789
- Schmelz, M., Grueneisen, S., Kabalak, A., Jost, J., & Tomasello, M. (2017). Chimpanzees return favors at a personal cost. Proceedings of the National Academy of Sciences, 114(28), 7462-7467.https://doi.org/10.1073/pnas.1700351114
- 22 Altruism Examples in Animals.https://studiousguy.com/altruism-examples-in-animals/
- Haeckel, Ernst. Generelle morphologie der organismen [General Morphology of the Organisms]. Berlin: G. Reimer, 1866; https://www.biodiversitylibrary.org/item/22319#page/16/mode/1up (Accessed Mar 19, 2023)
- Richardson, M. K., Hanken, J., Gooneratne, M. L., Pieau, C., Raynaud, A., Selwood, L., & Wright, G. M. (1997). There is no highly conserved embryonic stage in the vertebrates: implications for current theories of evolution and development. Anatomy and embryology, 196(2), 91–106.https://doi.org/10.1007/s004290050082; https://sci-hub.st/https://link.springer.com/article/10.1007/s004290050082
- Pennisi E. (1997). Haeckel’s embryos: fraud rediscovered. Science (New York, N.Y.), 277(5331), 1435.https://doi.org/10.1126/science.277.5331.1435a; https://www.dropbox.com/s/9iyt09rkgg4ap6b/Haeckel%27s%20Embryos-%20Fraud%20Rediscovered.pdf?dl=0
- Elizabeth Pennisi. Science.https://www.science.org/content/author/elizabeth-pennisi
- Irie, N., & Kuratani, S. (2011). Comparative transcriptome analysis reveals vertebrate phylotypic period during organogenesis. Nature Communications, 2(1), 1-8.https://doi.org/10.1038/ncomms1248
- Savulescu J. Abortion, embryo destruction and the future of value argumentJ ournal of Medical Ethics 2002;28:133-135.https://jme.bmj.com/content/28/3/133
- Jonathan Amos. Science correspondent, BBC News. Piltdown Man: A hoaxer still pursued. 17 December 2012.Piltdown Man: A hoaxer still pursued – BBC News
- OSBORN, H. F. Hesperopithecus, the Anthropoid Primate of Western Nebraska.https://doi.org/10.1038/110281a0
- Bergman G. (2006). The history of hesperopithecus: the human-ape link that turned out to be a pig. Rivista di biologia, 99(2), 287–306.https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17115373/; https://drive.google.com/drive/folders/1FqugIknnerDR9lh3TthD3UxpIWbqrQLn
- Glenn Branch. Deputy Director of National Center of Science Education (NCSE). Dr. Etheridge, Fossilologist, https://ncse.ngo/dr-etheridge-fossilologist-part-3
Nhóm biên soạn “Nhìn thấu Thuyết tiến hóa”
Tùy Phong biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc từ Epoch Times Hoa ngữ