5 dưỡng chất quan trọng thiếu hụt trong COVID-19
Một số người có các triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài sau khi nhiễm COVID-19, và một số khác bị thương tổn do chích ngừa các loại vaccine COVID-19 khác nhau. Liệu chất dinh dưỡng nào có thể làm giảm bớt những tổn thương này?
Thiếu hụt vitamin D có thể làm tăng nguy cơ của COVID-19
Trong cuộc chiến chống lại đại dịch COVID-19, các vitamin đóng một vai trò quan trọng. Hầu hết mỗi phát minh ra một loại vitamin đều được trao giải thưởng Nobel, và đã giúp giải quyết nhiều vấn đề lớn về sức khỏe cho nhân loại.
Tạp chí Mạng lưới Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ đã công bố nghiên cứu cho thấy “Thiếu hụt vitamin D có thể làm tăng nguy cơ của COVID-19.”
Các thụ thể vitamin D được tìm thấy trên các tế bào miễn dịch trong cơ thể con người. Bằng cách liên kết với các thụ thể của tế bào miễn dịch, vitamin D sẽ điều tiết sự biểu hiện gen trong các tế bào miễn dịch và ức chế các tế bào viêm thông qua điều hòa gene. Do đó, vitamin D có thể điều hòa các bệnh tự miễn dịch, chẳng hạn như lupus ban đỏ và viêm khớp dạng thấp.
Một nghiên cứu tiến cứu được công bố trên Tập san Y khoa Anh (BMJ) đã theo dõi 25,871 người cao tuổi trong khoảng thời gian 5.3 năm, và phát hiện ra rằng vitamin D có tác dụng hữu ích trong việc giảm các bệnh tự miễn dịch.
Ngoài ra, một nghiên cứu của Israel được công bố trên Thư viện Khoa học Công cộng (PLOS ONE) đã phân tích một số bệnh nhân nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian từ ngày 07/04/2020 đến 04/02/2021 và phát hiện ra rằng những người bị thiếu vitamin D có tỷ lệ nhiễm bệnh nặng cao hơn 14 lần so với những người không bị thiếu. Bên cạnh đó, tỷ lệ tử vong là 25% ở những người bị thiếu vitamin D, và chỉ 2.5% ở những người không bị thiếu.
Thiếu vitamin D đã trở thành một hiện tượng phổ biến do thời gian mọi người ở trong nhà ngày càng nhiều. Và theo Tiến sĩ Jingduan Yang, Giám đốc Viện Y học Tích hợp Yang, với kinh nghiệm lâm sàng của ông, 90% bệnh nhân bị thiếu vitamin D.
Chúng ta bổ sung vitamin D bằng cách nào?
Vitamin D là một loại vitamin tan trong chất béo, được hấp thu tốt hơn khi được tiêu thụ cùng với thực phẩm chứa lipid. Vitamin D được dự trữ trong tế bào mỡ sau khi vào cơ thể và được giải phóng từ từ.
Tuy nhiên, nếu bạn có vấn đề với chức năng thận hoặc gan, bạn cần thảo luận về liều lượng với bác sĩ trước khi bổ sung vitamin D.
Dầu cá có lợi cho các tổn thương do vaccine
Dầu cá chứa một thành phần quan trọng là acid béo không no omega-3, có tác dụng chống oxy hóa mạnh và ngăn chặn sự liên kết của các protein gai của SARS-CoV-2 với các thụ thể ACE2 trong tế bào.
Các protein gai cần liên kết với các thụ thể của tế bào người để gây ra tổn thương cho các tế bào. Vì vậy, bằng cách ngăn chặn sự liên kết của các protein gai, acid béo omega-3 có thể bảo vệ các tế bào.
Omega-3 và omega-6 đều là những acid béo không bão hòa cần lấy từ thức ăn thường ngày và cơ thể con người không thể tự tổng hợp được. Tỷ lệ hấp thụ tối ưu giữa omega-3 và omega-6 là 1:4.
Tuy nhiên, vì cách ăn uống Tây phương hiện đại chứa nhiều omega-6, nên tỷ lệ omega-3 với omega-6 đã đạt đến 1:14 hoặc thậm chí 1:24.
Omega-6 có tác dụng kích thích các phản ứng viêm, đây có lẽ là một trong những lý do giải thích cho rất nhiều chứng viêm kinh niên và các bệnh kinh niên hiện nay. Tuy nhiên, các phản ứng viêm là phản ứng tự bảo vệ của cơ thể con người, chẳng hạn như sốt và ho. Vì vậy chúng ta không nên kiểm soát phản ứng viêm một cách không tự nhiên, trừ phi đây là giải pháp cuối cùng.
Thay vào đó, chúng ta có thể cố gắng giữ sự cân bằng giữa hai acid béo này.
Nhưng dầu cá trên thị trường có rất nhiều loại, chúng ta nên chọn loại nào?
Cá tạo ra dầu cá bằng cách ăn sinh vật phù du biển, chẳng hạn như nhuyễn thể và tảo. Do đó, trên thị trường cũng có dầu nhuyễn thể và dầu cá tảo, nhưng cả hai đều đắt tiền.
Loại dầu cá thứ hai là dầu cá hoang dã tự nhiên với ưu điểm là không qua chế biến do được chiết xuất trực tiếp từ cá đánh bắt. Tuy nhiên, rất khó để kiểm soát hàm lượng omega-3 và nguy cơ bị ô nhiễm bởi nước biển trong loại dầu cá này.
Loại thứ ba là dầu cá đã qua chế biến, bao gồm: dầu cá được chế biến và chiết xuất bằng ethanol, và dầu cá đã qua chế biến có gốc ethanol. Để phù hợp hơn với tự nhiên, một số nhà sản xuất sẽ bổ sung một quy trình và tái ester hóa ethanol thành dầu cá triglyceride để hấp thụ dễ hơn. Điều này thường được ghi trên bao bì, vì vậy bạn có thể cần đặc biệt lưu ý khi lựa chọn dầu cá.
82% bệnh nhân COVID-19 nặng bị thiếu vitamin C
Vitamin C, còn được gọi là acid ascorbic, có nhiều chức năng, bao gồm: ngăn ngừa và điều trị bệnh scurvy, được sử dụng như một chất chống oxy hóa, giảm nhiễm trùng đường hô hấp trên, rút ngắn thời gian nằm viện, giảm nguy cơ tử vong, và ức chế sự nhân lên của virus và vi khuẩn.
Bổ sung vitamin C giúp chống lại virus SARS-CoV-2 hiệu quả và điều trị các triệu chứng COVID kéo dài và chấn thương do vaccine COVID-19.
Một nghiên cứu được công bố trên Tập san Dinh dưỡng cho thấy 82% bệnh nhân COVID-19 nặng bị thiếu vitamin C.
Liều khuyến nghị của vitamin C thường dành cho những người khỏe mạnh. Điều quan trọng là phải thảo luận với bác sĩ xem bạn có nên bổ sung vitamin C hay không và bổ sung với liệu bao nhiêu dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn. Chúng ta cũng có thể bổ sung vitamin C bằng trái cây và rau quả.
Kẽm có thể ngăn chặn sự nhân lên của virus và có liên quan đến nhiều loại thuốc COVID-19
Kẽm cũng vô cùng quan trọng đối với cơ thể chúng ta khi tham gia vào hơn 300 loại enzym khác nhau. Các enzyme cần thiết để xúc tác các phản ứng sinh hóa quan trọng khác nhau trong cơ thể và đóng một vai trò rất quan trọng trong việc giữ cho chúng ta khỏe mạnh.
Trong cuộc chiến chống lại COVID-19, kẽm có một vai trò khác: đi vào tế bào để ngăn chặn sự sao chép và phiên mã của virus SARS-COV-2. Một số loại thuốc COVID-19 hiệu quả, chẳng hạn như hydroxychloroquine và ivermectin, cũng như flavonoid quercetin, có khả năng kích thích sự xâm nhập của kẽm vào tế bào, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của virus.
Theo một nghiên cứu của Tây Ban Nha so sánh bệnh nhân COVID-19 thiếu và không thiếu kẽm, tỷ lệ tử vong là 21% ở bệnh nhân thiếu kẽm và 5% ở bệnh nhân không thiếu kẽm. Thời gian hồi phục ở bệnh nhân không thiếu kẽm nhanh hơn gấp 3 lần so với bệnh nhân thiếu kẽm.
Pyrroluria là một căn bệnh lâm sàng biểu sinh, trong đó bệnh nhân sản xuất quá nhiều acid pyrrole uric trong cơ thể. Acid pyrrole uric dư thừa khiến một lượng lớn kẽm được bài tiết qua nước tiểu. Người bệnh dễ lo lắng, hồi hộp, tâm trạng dao động nhiều, chức năng miễn dịch suy giảm.
Chúng ta có thể thấy rằng kẽm đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe thể chất và tinh thần. Chúng ta cũng có thể bổ sung kẽm bằng các loại thực phẩm.
Probiotics giúp bảo vệ đường ruột và tăng miễn dịch
Ngoài ra còn có một yếu tố khác, đó là probiotics. Bản chất và lợi ích của probiotics đối với sức khỏe của chúng ta là gì?
Đường ruột có một số lượng vi khuẩn vô cùng lớn, và chúng giống như các quốc gia nhỏ bé khác nhau trong cơ thể chúng ta.
Probiotics giữ nhiều vai trò trong đường ruột, từ bảo vệ màng nhầy ở ruột, đến kích thích quá trình trao đổi chất, chuyển hóa và hấp thụ thức ăn. Sức khỏe đường ruột kém sẽ ảnh hưởng đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng. Kết quả là cơ thể không có khả năng chống lại các chất độc hại, dẫn đến bị các bệnh miễn dịch. Do đó, probiotics có thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ miễn dịch của chúng ta. Và chúng ta cũng có thể bổ sung probiotic từ nhiều loại thực phẩm tự nhiên.
Hơn nữa, sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột cũng rất quan trọng. Bên cạnh việc bổ sung đầy đủ probiotic, chúng ta cũng nên đa dạng hóa probiotics để ức chế nhiều vi khuẩn xấu có thể gây nhiễm trùng. Do đó, nếu bạn thấy mình có các phản ứng dị ứng kinh niên của các bệnh tự miễn dịch như đau khớp, táo bón, tiêu chảy, chướng bụng và các vấn đề khác, bạn nên xem xét về vấn đề mất cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột hay không.
Có nhiều loại probiotics khác nhau, nhưng nên chọn loại probiotic nào và bổ sung bao nhiêu là khác nhau ở mỗi người.
Y học chức năng (một nhánh của y học hiện đại) đã công nhận mối quan hệ giữa các chức năng của đường tiêu hóa và sức khỏe của toàn bộ cơ thể.
Đông y có sự hiểu biết sâu sắc về sự điều hòa của lá lách, dạ dày và sức khỏe đường ruột, và y học hiện đại cũng đang ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của hệ tiêu hóa. Vì vậy, Tây y và Đông y không phải là hai ngành khác nhau, mà chỉ là có cấp độ hiểu biết khác nhau về y học. Đông y tiếp cận theo cấp độ năng lượng, trong khi Tây y đang phát triển về các khía cạnh cấu trúc và sinh hóa.
Huyền Cầm biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc tại The Epoch Times