Các yếu tố nguy cơ và cách phòng loãng xương cổ xưa

Đôi khi được mô tả là 'bệnh thầm lặng,' loãng xương có tỷ lệ phổ biến và chi phí chăm sóc sức khỏe cao trên toàn thế giới.

Loãng xương là bệnh toàn thân, đặc trưng bởi suy giảm khối lượng xương và cấu trúc của vi cấu trúc xương, dẫn đến tăng độ giòn của xương và nguy cơ gãy xương.

Đôi khi được mô tả là “bệnh thầm lặng”, bệnh loãng xương có tỷ lệ phổ biến và chi phí chăm sóc sức khỏe cao trên toàn thế giới. Với thực trạng dân số sống lâu hơn so với trước đây, tỷ lệ bị bệnh và các biến chứng của loãng xương ngày càng tăng. Đây không chỉ là vấn đề y tế mà còn là một vấn đề xã hội phức tạp.

Dấu hiệu và triệu chứng

Các triệu chứng lâm sàng của bệnh loãng xương chủ yếu biểu hiện như đau thắt lưng, biến dạng cột sống và các vấn đề về hệ hô hấp, như:

  • Đau thắt lưng: Đau thắt lưng kinh niên có xu hướng tăng lên khi ngồi hoặc đứng cố định trong thời gian lâu.
  • Biến dạng cột sống: Loãng xương có thể làm biến dạng cột sống và giảm khả năng trợ giúp về mặt cấu trúc [cơ thể]. Do sự chèn ép của đốt sống có thể làm nặng thêm tình trạng gù lưng, khoảng cách giữa cung sườn và mào chậu bị rút ngắn dẫn đến lưng bị gù. Biểu hiện là không thể nằm thẳng và cột sống ngắn.
  • Các vấn đề về hệ hô hấp: Khi cột sống bị biến dạng, lồng ngực sẽ ép vào tim và phổi, dẫn đến các triệu chứng như tức ngực, thở gấp và khó thở. Trong trường hợp trầm trọng, có thể bị khí phế thũng phổi.
Các yếu tố nguy cơ và cách phòng loãng xương cổ xưa
Triệu chứng thường gặp của bệnh loãng xương. (Ảnh: The Epoch Times)

Biến chứng thường gặp

Loãng xương thường dẫn đến hai biến chứng sau:

  • Gãy xương đốt sống: Gãy xương thường xảy ra trong những hoạt động hàng ngày trong nhà mà không có tác động ngoại lực rõ ràng như vặn người, nâng vật hoặc mở cửa sổ. Vị trí gãy xương chủ yếu ở đốt sống ngực thứ 11 và 12 cũng như đốt sống thắt lưng thứ nhất và thứ hai.
  • Gãy xương ngoài đốt sống: Bệnh nhân có tiền sử té ngã thường bị gãy xương ở các vùng như đầu xa xương quay và xương hông.

Trong tất cả các biến chứng gãy xương được nêu trên thì gãy xương hông là nặng nhất. Một nghiên cứu đã phát hiện thấy tỷ lệ tử vong do gãy xương hông trong vòng một năm dao động từ 15% đến 36%. Vì sao gãy xương hông dễ gây tử vong? Nguyên nhân chính là do giảm khả năng di chuyển.

Do đau khớp háng dẫn đến đi lại khó khăn, mức độ hoạt động thể chất của người bệnh giảm sút, quá trình trao đổi chất trong cơ thể kém đi, thể lực và sức đề kháng giảm nhanh. Hầu hết bệnh nhân cần phải nằm trên giường trong thời gian dài và việc nghỉ ngơi tại giường có thể dễ dàng gây ra các bệnh hiểm nghèo như loét người khi nằm liệt giường, nhiễm trùng đường tiết niệu, thậm chí bị các tình trạng đe dọa tính mạng như tắc mạch phổi.

Các yếu tố nguy cơ và cách phòng loãng xương cổ xưa
6 lý do gãy xương hông có thể dẫn tới tử vong. (Ảnh: The Epoch Times)

Các loại loãng xương

Loãng xương được chia thành hai loại chính: nguyên phát và thứ phát.

Loãng xương nguyên phát còn được chia thành loãng xương sau mãn kinh (loại 1), loãng xương do tuổi già (loại 2), và loãng xương vô căn (bao gồm cả loãng xương khởi phát ở tuổi vị thành niên).

Loãng xương thứ phát: Loãng xương do các yếu tố khác nhau gây ra như bệnh tật hoặc dùng các loại thuốc.

Về mặt lâm sàng, tình trạng loãng xương phổ biến nhất là loãng xương sau mãn kinh (loại 1) và loãng xương do tuổi già (loại 2).

Một nghiên cứu của Hoa Kỳ cho thấy 6.8% phụ nữ từ 50 đến 59 tuổi bị loãng xương, 12.3% phụ nữ từ 60 đến 69 tuổi bị loãng xương. Tỷ lệ này tăng lên 25.7% ở phụ nữ từ 70 đến 79 tuổi và 34.9% ở phụ nữ từ 80 tuổi trở lên. Đáng chú ý, nhìn chung, tỷ lệ phụ nữ bị bệnh loãng xương là 15.4% và nam giới là 4.3%.

Các yếu tố nguy cơ và cách phòng loãng xương cổ xưa
Về mặt lâm sàng, tình trạng loãng xương phổ biến nhất là loãng xương sau mãn kinh và loãng xương do tuổi già. (Ảnh: The Epoch Times)

Tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương

1.Đo khối lượng xương (BMD)

Phép đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA) là một công cụ chẩn đoán hình ảnh lâm sàng, sử dụng công nghệ tia X năng lượng kép để chẩn đoán bệnh loãng xương. Đây hiện là phương pháp chính xác nhất để đo khối lượng xương. Các vị trí đo thường được dùng trên lâm sàng là đốt sống thắt lưng từ thứ nhất đến thứ tư, cổ xương đùi, và toàn bộ xương hông.

2.Phép đo DXA

  • Giá trị BMD thấp hơn 1 độ lệch chuẩn so với khối lượng xương tối đa của người trưởng thành khỏe mạnh có cùng giới tính và chủng tộc được xem là bình thường.
  • Giảm từ 1 đến 2.5 độ lệch chuẩn được xem là mật độ xương thấp (tiền loãng xương).
  • Giảm từ 2.5 độ lệch chuẩn trở lên là dấu hiệu của bệnh loãng xương.
  • Loãng xương nặng là giảm BMD phù hợp với tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương, kèm theo một hoặc nhiều vết gãy xương.

Tiêu chuẩn chẩn đoán mật độ xương thường được biểu thị bằng T-score. T-score ≥ -1.0 là bình thường, -2.5 < T < -1.0 biểu thị mật độ xương thấp và T ≤ -2.5 là loãng xương.

Các yếu tố nguy cơ và cách phòng loãng xương cổ xưa
T-score ≤ -2.5 là bị loãng xương. (Ảnh: The Epoch Times)

Các yếu tố nguy cơ gây loãng xương

Các yếu tố nguy cơ bao gồm cả yếu tố không thể thay đổi được và yếu tố có thể thay đổi được, bao gồm:

  • Chủng tộc: Người da trắng và người Á Châu dễ bị loãng xương hơn.
  • Di truyền và tuổi tác: Những người lớn tuổi, thấp bé, phụ nữ mãn kinh sớm (trước 40 tuổi) và những người có tiền sử gia đình bị gãy xương do tuổi già có nhiều nguy cơ hơn.
  • Lối sống: Hút thuốc, uống quá nhiều rượu, uống nhiều cà phê và trà, ăn kiêng để giảm cân không đúng cách, khẩu phần ăn ít calorie hoặc nhiều protein, và thiếu hoạt động thể chất cũng làm tăng nguy cơ.
  • Dinh dưỡng: Ăn quá nhiều hoặc không đủ protein, công thức ăn nhiều sodium (natri), thiếu calcium và/hoặc vitamin D (do ít tiếp xúc hoặc ít hấp thụ ánh sáng mặt trời) khiến nhiều người có nguy cơ bị bệnh.
  • Tình trạng bệnh lý: Suy sinh dục (thiếu hormone giới tính), rối loạn tiêu hóa mạn tính, rối loạn chức năng gan và thận mạn tính, tiểu đường, cường giáp và những người đã phẫu thuật buồng trứng, tử cung hoặc đường tiêu hóa có nhiều nguy cơ bị loãng xương hơn.
  • Yếu tố thuốc: Việc dùng glucocorticoid, thuốc chống động kinh, hormone tuyến giáp và methotrexate có ảnh hưởng đến chuyển hóa xương, làm tăng nguy cơ bị bệnh. Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng 30% đến 50% bệnh nhân dùng glucocorticoids lâu dài sẽ bị gãy xương.
Các yếu tố nguy cơ và cách phòng loãng xương cổ xưa
9 yếu tố nguy cơ gây loãng xương. (Ảnh: The Epoch Times)

Sinh lý bệnh của bệnh loãng xương

Sinh lý bệnh cơ bản của bệnh loãng xương liên quan đến gián đoạn quá trình chuyển hóa xương, với sự giảm số lượng và hoạt động của các tế bào tạo xương (nguyên bào xương) và sự gia tăng số lượng cũng như hoạt động của các tế bào hủy xương (tế bào hủy xương).

Theo Trung y, chứng loãng xương có liên quan đến sự suy giảm năng lượng (khí) và lưu thông máu của cơ thể, cũng như hoạt động của các cơ quan nội tạng. Trung y tin rằng sự lưu thông khí liên tục giúp kích thích tuần hoàn máu. Khí huyết giảm có thể làm rối loạn vi tuần hoàn cục bộ, từ đó cản trở việc nuôi dưỡng xương. Hơn nữa, bệnh nhân loãng xương có xu hướng mất cân bằng cục bộ trong gân và xương, teo cơ, giảm kích thích xương, dẫn đến giảm số lượng và chức năng của tế bào xương.

Xương được cấu tạo từ chất hữu cơ (protein) và chất vô cơ (chủ yếu là calcium phosphate). Do đó, việc điều trị loãng xương không thể chỉ giới hạn ở việc bổ sung calcium mà nên tập trung vào việc cải thiện sự hấp thụ calcium và bổ sung lượng protein phù hợp. Ngoài việc dùng thuốc, người bệnh nên chú ý đến cách ăn uống, tham gia các hoạt động ngoài trời, tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời để tăng khối lượng xương.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của bệnh loãng xương theo Trung y

Trung y phân bệnh loãng xương thành hai loại “liệt xương” và “suy xương.” Loãng xương được cho là có liên quan chặt chẽ với thận, và có mối quan hệ nhất định với gan và lá lách.

Theo lý thuyết nội tạng “rắn/rỗng” của Trung y, cơ thể con người có năm cơ quan chính: gan (can), tim (tâm), lá lách (tỳ), phổi (phế) và thận. Mỗi cơ quan đại diện cho một hệ thống năng lượng riêng chảy khắp cơ thể qua các kinh mạch.

Thận được xem là gốc của tiên thiên, chi phối sức khỏe của xương và sản xuất tủy. Thận tinh rất quan trọng trong sự sinh trưởng, phát triển, trưởng thành, mạnh, yếu của xương. Những bệnh nhân lớn tuổi bị bệnh kéo dài do “Thiên Ngọc” (tinh chất nội tiết tố) cạn kiệt, hoạt động tình dục quá mức hoặc bị suy giảm thể chất cố hữu dẫn đến thận tinh bị cạn kiệt, không đủ nuôi xương. Hậu quả là dẫn đến xương tủy bị suy yếu, kinh mạch không đủ dinh dưỡng, khí huyết mất cân bằng, gây nên các triệu chứng như đau lưng, suy nhược và khó chịu.

Mặt khác, tỳ chi phối hệ thống tiêu hóa, các chi, cơ, đóng vai trò là nền tảng của sự cấu thành cơ thể. Tỳ vị liên tục chuyển hóa và vận chuyển chất tinh từ thực phẩm để tạo ra chất tinh bẩm sinh. Cách ăn uống mất cân bằng, cách thức ăn uống không đều hoặc bệnh tật nằm liệt giường lâu ngày có thể dẫn đến tỳ khí hư. Do đó, tỳ mất khả năng chuyển hóa và vận chuyển đầy đủ, dẫn đến khí huyết hư. Điều này ảnh hưởng đến việc tạo tủy, dẫn đến giảm xương, yếu cơ và mất cân bằng kinh mạch. Tất cả đều góp phần vào sự phát triển của bệnh loãng xương.

Trung y cho rằng “phụ nữ bẩm sinh là đã có can,” tức là sức khỏe của phụ nữ chủ yếu phụ thuộc vào hệ năng lượng của tạng can. Can trữ huyết và điều khiển cơ. Can huyết hư có thể dẫn đến thiếu chất dinh dưỡng cho gân và kinh mạch. Ngoài ra, phụ nữ lớn tuổi bị loãng xương thường có triệu chứng can khí ứ trệ. Điều này càng khẳng định mối liên quan giữa loãng xương và gan.

Các yếu tố nguy cơ và cách phòng loãng xương cổ xưa
Theo Trung y, loãng xương có liên quan đến thận, tỳ và can. (Ảnh: The Epoch Times)

Phương pháp chính điều trị chứng loãng xương

Theo Trung y, loãng xương là kết quả của tình trạng khí huyết hư và suy giảm chức năng của các cơ quan, biểu hiện bằng sự mất cân bằng trong chuyển hóa xương. Vì vậy, việc điều trị không nên chỉ giới hạn ở việc bổ sung calcium và điều hòa chuyển hóa xương mà cần điều chỉnh toàn diện. Sinh lý bệnh cơ bản của bệnh loãng xương thường liên quan đến khí huyết hư, trong đó nguyên nhân cốt lõi là thận tinh hư. Do đó, phương pháp điều trị chính là bổ thận tinh. Ngoài việc dùng các bài thuốc bổ thận như Tả quy hoàn và Hữu quy hoàn làm nền tảng để bổ thận tinh, các bài thuốc như Thánh dũ thang có thể bổ khí huyết và hoạt huyết, giúp cân bằng cơ và xương.

Các nghiên cứu thực nghiệm và lâm sàng đã khẳng định phương pháp này có tác dụng điều hòa chuyển hóa xương, tăng hoạt động của nguyên bào xương, và ức chế số lượng nguyên bào xương.

Một nghiên cứu dựa trên dữ liệu từ Taiwan’s National Health Insurance Research Database (Cơ sở dữ liệu Bảo hiểm Y tế Quốc gia của Đài Loan) cho thấy những bệnh nhân loãng xương được điều trị bằng Trung y có nguy cơ gãy xương thấp hơn đáng kể so với những người không được điều trị. Sau khi điều chỉnh các yếu tố như tuổi tác, giới tính, khu vực và các bệnh khác, những bệnh nhân loãng xương được điều trị bằng Trung y đã giảm 47% nguy cơ gãy xương.

Phân biệt và điều trị các hội chứng loãng xương theo Trung y

Do thể trạng của mỗi người khác nhau nên các triệu chứng có thể giống nhau nhưng nguyên nhân tiềm ẩn đôi khi lại khác nhau. Loãng xương thường có các loại hội chứng sau:

1. Thận dương hư

Triệu chứng: đau “lạnh” lưng và đầu gối, giảm linh hoạt, chân tay lạnh, yếu, chóng mặt, mờ mắt, mệt mỏi, đi tiểu thường xuyên, khó tiểu, phân lỏng, lưỡi nhợt và sưng tấy, rêu lưỡi mỏng, mạch yếu và chìm sâu.

Hội chứng phân biệt: thận dương hư nội hàn.

Liệu pháp điều trị: Làm ấm thận, cường dương, mạnh gân cốt.

Bài thuốc: Hoàng kỳ sao vàng, Đảng tham, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Thục địa hoàng, Sài hồ, Sơn thù du, Hoài sơn dược, Cẩu kỷ tử, Thỏ ti tử, Đỗ trọng, Cao ban long, Thục phụ phiến, Nhục quế.

2. Thận âm hư

Triệu chứng: đau lưng và thắt lưng, đau kéo dài, cử động chậm, yếu chi dưới, chóng mặt, ù tai, mất ngủ và mơ màng, rụng tóc, răng lung lay, đổ mồ hôi ban đêm, bốc hỏa, cổ họng khô và đỏ má, tiểu ít, phân khô, thể trạng gầy mòn, chất lưỡi đỏ ít ẩm, mạch huyền tế.

Hội chứng phân biệt: thận âm hư kèm theo rối loạn bên trong cơ thể do nhiệt hư.

Liệu pháp điều trị: Bổ thận âm, bổ tinh, bổ tủy.

Bài thuốc: Hoàng kỳ sao vàng, Đảng tham, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Thục địa hoàng, Sài hồ, Sơn thù du, Hoài sơn dược, Cẩu kỷ tử, Thỏ ti tử, Xuyên ngưu tất, Quy bản sao vàng, Cao ban long.

3. Tỳ huyết hư

Triệu chứng: Toàn thân đau nhức, tinh thần mệt mỏi, cơ thể suy nhược, da xỉn màu, chóng mặt, kém ăn, bụng chướng, phân lỏng, lưỡi nhạt, mạch yếu.

Hội chứng phân biệt: Tỳ huyết hư.

Liệu pháp điều trị: Bổ tỳ, khí, điều hòa và dưỡng huyết.

Bài thuốc: Hoàng kỳ, Đảng tham, Bạch truật, Phục linh, Bạch biển đậu, Sơn dược, Khiếm thực, Liên tử, Thục địa hoàng, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Táo tàu, Cam thảo sao vàng.

4. Khí huyết ứ

Triệu chứng: Đau nhức các khớp toàn thân, về đêm nặng hơn, và lưng, tư thế khom lưng, cử động hạn chế, biến dạng các khớp, da xỉn màu, lưỡi bầm tím, có đốm đen, mạch nảy mạnh chìm sâu.

Hội chứng phân biệt: khí huyết ứ.

Liệu pháp điều trị: Kích thích tuần hoàn máu, trừ huyết ứ, điều hòa khí, và giảm đau.

Bài thuốc: Tần giao, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa, Ngưu tất, Ngũ linh chi, Đương quy, Khương hoạt, Hương phụ, Một dược, Địa long, Cam thảo sao vàng.

Lưu ý: Bạn cần phải được bác sĩ Trung y chẩn đoán trước khi dùng bất kỳ loại thuốc thảo dược Trung Hoa nào và không nên tự dùng.
Lưu ý: Bạn cần phải được bác sĩ Trung y chẩn đoán trước khi dùng bất kỳ loại thuốc thảo dược Trung Hoa nào và không nên tự dùng.

Khánh Nam biên dịch

Quý vị tham khảo bản gốc từ The Epoch Times

Tin tức Việt Nam sẽ được BTV Epoch Times Tiếng Việt tổng hợp và cập nhật từng ngày, xin mời Quý độc giả cùng đón đọc.
Chia sẻ bài viết này tới bạn bè của bạn