Tiếp xúc với nấm mốc độc hại là nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh tật
Hàng nghìn người Mỹ mỗi năm mắc phải một căn bệnh ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ mà không được bác sĩ nào chẩn đoán rõ ràng. Mặc dù có nhiều nguyên nhân đằng sau những căn bệnh khó chẩn đoán này, một số bệnh nhân có thể bị hội chứng đáp ứng viêm mãn tính (CIRS), còn được gọi là bệnh do nấm mốc độc hại.
CIRS là một căn bệnh phức tạp và còn gây tranh cãi do hệ miễn dịch bị trục trặc sau khi tiếp xúc với sinh vật sản sinh ra độc tố hay được gọi là độc tố sinh học. Các cơ quan bị ảnh hưởng bởi hội chứng này bao gồm não, ruột, nội tiết tố và hệ cơ xương khớp.
Hội chứng đáp ứng viêm mãn tính có thể là nguyên nhân của nhiều căn bệnh. Trên bệnh nhân CIRS, độc tố sinh học gây ra nhiều triệu chứng bao gồm chứng hay quên, mệt mỏi, các vấn đề tiêu hóa và đau mãn tính. Rối loạn chức năng miễn dịch khi cơ thể không thể loại bỏ độc tố sinh học, và gây ra tình trạng viêm mãn tính.
Mặc dù độc tính từ nấm mốc đã được công bố rộng rãi, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là những chất độc này có thể đến từ các sinh vật khác bao gồm vi khuẩn đường ruột có hại, bệnh Lyme, nhiễm virus mãn tính, viêm xoang và các nguồn khác.
Khi quá trình viêm bắt đầu, điều trị toàn diện có thể cần thiết để bệnh nhân trở lại khỏe mạnh. CIRS thường bị chẩn đoán nhầm là đau cơ xơ hóa, hội chứng mệt mỏi mãn tính, hội chứng ruột kích thích, căng thẳng, dị ứng và trầm cảm.
Thuật ngữ CIRS được đặt ra vào năm 1997 bởi Tiến sĩ Ritchie Shoemaker sau cuộc điều tra về một “căn bệnh bí ẩn” ở cư dân Vịnh Đông Chesapeake khi một đợt quần thể cá địa phương bị bùng phát nhiễm tảo độc Pfiesteria. Trong những thập kỷ tiếp theo, ông đã dành nhiều tâm huyết của mình để mô tả rõ hơn cơ chế, chẩn đoán và điều trị chứng rối loạn đa hệ thống và đa phương diện này. Mặc dù phát hiện của Shoemaker còn gặp nhiều thách thức, ông ấy đã bảo vệ chúng và tiếp tục đăng tải nghiên cứu của mình trên các tạp chí khoa học. Ông cũng hướng dẫn các bác sĩ trong việc xác định CIRS và thực hiện phác đồ điều trị 12 bước của mình.
Độc tố sinh học là các phân tử nhỏ được tạo ra bởi vi khuẩn có khả năng gây bệnh khi chúng tiếp xúc với mô của cơ thể. Do kích thước nhỏ, chúng di chuyển dễ dàng từ tế bào này sang tế bào khác và lưu trữ trong mô mỡ và mô thần kinh. Điểm quan trọng nhất trong điều trị là xác định và loại bỏ nguồn chất độc sinh học nếu có thể. Ngay cả khi điều này được thực hiện thành công, một số bệnh nhân có thể tiếp tục bị bệnh trong nhiều tháng đến nhiều năm do chất độc sinh học tích lũy trong các mô của cơ thể họ.
Chẩn đoán phức tạp do tính chất mơ hồ của các triệu chứng trên bệnh nhân. Trong khi triệu chứng cụ thể như mệt mỏi, khó tập trung và trầm cảm là phổ biến, các triệu chứng khác có thể đa dạng như tăng cảm giác khát, đau khớp, mờ mắt và các vấn đề về đường ruột. Chính vì sự đa dạng của các triệu chứng này mà việc chẩn đoán bệnh CIRS rất khó khăn và thường bị bác sĩ bỏ sót trừ khi họ được đào tạo đặc biệt để tìm ra bệnh này.
Tác động nhiễm độc thần kinh trên các trường hợp bệnh CIRS lâu năm và nghiêm trọng có thể phát hiện được khi chụp MRI bằng chương trình máy tính có tên là NeuroQuant. Chương trình này cung cấp các phép đo rất chính xác về các vùng não khác nhau bị teo lại hoặc to ra hơn bình thường do tiếp xúc lâu dài với chất độc sinh học.
Điều trị chủ yếu gồm thay đổi lối sống khỏe mạnh, bổ sung và sử dụng thuốc hoặc nội tiết tố khi cần thiết.
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình điều trị là loại bỏ nguồn gây độc nếu có thể. Trong trường hợp nhiễm độc nấm mốc, điều này có nghĩa là bạn phải tốn công sức và chi phí để sửa chữa ngôi nhà của bạn khỏi sự xâm nhập của nấm mốc hoặc trong những trường hợp nghiêm trọng, thậm chí bạn phải rời khỏi nhà.
Trong trường hợp sinh vật sản sinh ra độc tố sinh học nằm trong cơ thể, thì “loại bỏ nguồn gốc” có nghĩa là tiêu diệt vật chủ đó. Bệnh Lyme và các loại kí sinh trên ve khác có thể là tác nhân gây bệnh trong CIRS. Khi đạt được điều này, bước tiếp theo trong mọi trường hợp là loại bỏ độc tố sinh học ra khỏi cơ thể trong khi làm giảm tình trạng viêm và giúp hệ thống miễn dịch tốt hơn.
Nếu tiếp cận một cách khôn ngoan thì sự thành công của lần điều trị đầu tiên sẽ trở thành nền tảng cho lần điều trị tiếp theo, bạn sẽ từ từ đưa bệnh nhân trở lại trạng thái khỏe mạnh trước đó.
Nhiều bác sĩ điều trị bệnh nhân CIRS nghi ngờ rằng nó có thể đóng vai trò gây bệnh trong các bệnh mãn tính như ASD, mất trí nhớ Alzheimer và một số bệnh tự miễn, mặc dù điều này còn là suy đoán và thiếu nghiên cứu. CIRS nên luôn được xem xét chẩn đoán ở những bệnh nhân mắc bệnh đa cơ quan mà không rõ nguyên nhân
Một số nhà nghiên cứu y học nghi ngờ sự tồn tại của CIRS và không thừa nhận tác động lâu dài của việc tiếp xúc một lượng ít nấm mốc hoặc độc tố sinh học. Tranh cãi về việc liệu vấn đề này có thực sự tồn tại hay không bắt nguồn từ thực tế là vài người sẽ có các triệu chứng hoàn toàn khác nhau sau khi tiếp xúc với cùng một chất độc — ngay cả trong cùng một hộ gia đình.
Mặt khác, sự khác biệt này có thể được giải thích một cách đơn giản bởi phản ứng của từng cá nhân đối với bệnh tật. Cụ thể hơn, nó có thể được giải thích bởi sự khác nhau về kháng nguyên bạch cầu ở người (HLA). Vài loại HLA phản ứng rất kém khi tiếp xúc với độc tố sinh học. Đánh giá của cơ quan đăng ký HLA quốc tế cho thấy có tới 24 phần trăm dân số dễ bị nhiễm chất độc nấm mốc và 21 phần trăm dân số dễ bị nhiễm chất độc Lyme. Hai cá nhân trong cùng một hộ gia đình có cùng mức phơi nhiễm nhưng HLA khác nhau sẽ có phản ứng rất khác nhau khi tiếp xúc chất độc
Bất chấp phản hồi của hàng ngàn bệnh nhân được điều trị thành công và các bài báo trên tạp chí y khoa có đánh giá khả quan trong hai thập kỷ ghi nhận sự tồn tại và phát triển của phương pháp điều trị, CIRS vẫn được coi là một chủ đề gây tranh cãi trong y học.
Thu Ngân biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc từ The Epoch Times