Chiến lược thải độc cơ bản của chuyên gia để ngăn ngừa bệnh tật và gia tăng sức sống
Một phương pháp thải độc tốt nên tập trung vào việc trợ giúp và gia cường các giai đoạn thải độc tự nhiên của cơ thể.
Mỗi ngày, cơ thể chúng ta bị bao vây từ không khí chúng ta hít thở đến các sản phẩm chúng ta sử dụng. Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường, chúng ta đang tiếp xúc với hơn 86,000 loại hóa chất.
Tiếp xúc lâu dài với các chất độc này, bao gồm cả kim loại nặng, có liên quan đến ung thư, bệnh hô hấp, tiểu đường, các vấn đề về tim mạch, dị ứng, tình trạng tự miễn dịch, v.v…
Hệ thống thải độc tự nhiên của cơ thể làm việc chăm chỉ để chống lại sự tấn công hóa học này. Nhưng khi lượng chất độc mà cơ thể hấp thụ vượt quá khả năng loại bỏ của cơ thể, chất độc sẽ tích tụ trong các mô và tế bào, làm suy yếu cơ chế bảo vệ và có khả năng gây ra nhiều bệnh khác nhau.
Vì vậy, điều quan trọng là phải trợ giúp khả năng thải độc vốn có của cơ thể bằng cách thực hiện chiến lược nhất quán để loại bỏ chất độc ra khỏi tế bào và ngăn chặn tác hại của chất độc trước khi cơ thể bị tàn phá.
Quá trình thải độc tự nhiên của cơ thể
Quá trình thải độc của cơ thể bao gồm một loạt các giai đoạn hoạt động đồng bộ để loại bỏ các chất có hại.
Gan là cơ quan thải độc trung tâm và thải độc theo ba giai đoạn:
- Giai đoạn I: Chất độc được loại bỏ khỏi tế bào và cơ quan. Sau đó, enzyme sẽ biến các chất độc thành các hợp chất ít độc hại hơn.
- Giai đoạn II: Các hóa chất liên kết với chất độc, chuẩn bị cho quá trình đào thải. Con đường glutathione rất cần thiết để thải độc kim loại nặng trong giai đoạn này.
- Giai đoạn III: Chất độc đã liên kết với hóa chất [có vai trò thải độc] được vận chuyển từ máu đến gan, sau đó đến đường mật và được loại bỏ khỏi cơ thể qua nước tiểu, phân hoặc mồ hôi.
Thải độc không chỉ giới hạn ở gan; ruột, thận, phổi và não cũng đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất có hại ra khỏi cơ thể.
Ruột thải độc bằng cách đóng hấp thụ và loại bỏ chất thải. Thận lọc và loại bỏ chất độc ra khỏi máu. Phổi thải độc tố thông qua động tác thở ra. Quá trình glymphatic của não giúp loại bỏ các chất thải trong khi ngủ.
Hướng dẫn của chuyên gia về thải độc toàn diện
Ông Shade có bằng tiến sĩ về khoa học môi trường và hóa phân tích sinh học, đồng thời là người sáng lập Quicksilver Scientific, nhà sản xuất hệ thống dinh dưỡng tiên tiến tập trung vào thải độc.
Ông Christopher Shade nói với tôi trong một cuộc phỏng vấn gần đây trên chương trình podcast và Youtube về sức khỏe và thể chất trên có tên Discovering True Health (Khám phá Sức khỏe Thật sự), “Hầu hết mọi người đều có lượng độc tố dự trữ lớn trong cơ thể và không chỉ cần thực hiện quá trình thải độc chính thức để loại bỏ chất độc mà còn cần kết hợp thải độc vào lối sống hàng ngày.”
Cách tiếp cận của ông Shade là trợ giúp các giai đoạn thải độc tự nhiên của cơ thể. Ông nhấn mạnh rằng “sức khỏe tối ưu được xây dựng bằng cách thường xuyên trợ giúp khả năng thải độc sâu, tích hợp có sẵn trong cơ thể chúng ta.”
‘Đẩy và bắt’
Quá trình thải độc hiệu quả rất đơn giản: Chúng ta đẩy chất độc ra khỏi tế bào, sau đó bắt chất độc lại và liên kết [với chất kết dính] trước khi chất độc gây ra tổn thương.
Ông Shade cho biết, “Tôi gọi đây là ‘đẩy và bắt.’”
- Giai đoạn “đẩy” kích thích tế bào đẩy độc tố ra khỏi tế bào để gan hấp thụ và bài tiết mật vào đường tiêu hóa.
- Giai đoạn “bắt” diễn ra trong vòng 30 phút, sử dụng chất kết dính để loại bỏ độc tố. Nếu không có bước kết dính này, chất độc thải vào ruột có thể được tái hấp thu, và gây ra tác dụng phụ. Ông nói, “Đây là các triệu chứng không mong muốn của quá trình thải độc hoặc thanh lọc cơ thể khi thực hiện không đúng cách.”
Một số đặc điểm cốt lõi trong chiến lược thải độc của ông Shade
1. Glutathione
Gan dựa vào nhiều enzyme và phân tử để thải độc, nhưng một trong những chất quan trọng nhất khi thải độc là glutathione.
Glutathione có thể bị cạn kiệt lâu dài do chất độc và bị mất đi trong quá trình loại bỏ thủy ngân và các chất độc khác khỏi tế bào. Vì vậy, điều quan trọng là phải bảo đảm cơ thể chúng ta có đủ lượng chất này.
Các chiến lược tăng glutathione bao gồm:
- Giảm nhu cầu về glutathione. Điều này có nghĩa là giảm lượng chất độc hại vào cơ thể bằng cách tránh các hóa chất nhân tạo.
- Bổ sung chất chống oxy hóa để giảm stress oxy hóa. Acid A-lipoic đã được chứng minh là làm tăng glutathione của ty thể.
- Bổ sung glutathione bằng đường uống, chích tĩnh mạch, qua đường mũi hoặc ở dạng khí dung. Việc sử dụng bằng đường uống còn gây tranh cãi vì không phải tất cả các chất bổ sung bằng đường uống đều có hiệu quả. Viên uống Liposome và S-acetyl glutathione đã được chứng minh cách bổ sung glutathione hiệu quả nhất hiện nay.
- Bổ sung dưỡng chất để đẩy nhanh quá trình sản sinh glutathione. N-acetylcystein (NAC) đã được chứng minh là làm tăng nồng độ glutathione, mặc dù các nghiên cứu có kết quả khác nhau về liều lượng hiệu quả.
- Ông Shade cho biết, một chiến lược khác là khuyến khích cơ thể chúng ta sản xuất glutathione một cách tự nhiên. Ông cho biết, quá trình này có thể đạt được qua con đường Nrf2/ARE, con đường này kích hoạt sản xuất enzyme và protein trợ giúp quá trình thải độc. Một số chất tự nhiên như acid lipoic, selen, DIM, sulforaphane, lycopene, cây kế sữa và EGCG đã được phát hiện là có thể kích hoạt Nrf2, cùng với các yếu tố lối sống như thả lỏng cơ thể, tập thở và tập thể dục thường xuyên.
2. Dịch mật
Lưu lượng dịch mật là rất quan trọng để thải độc. Sau khi gan hấp thu chất độc, gan sẽ đưa chất độc vào dịch mật để đi đến ruột. Nhưng khi dòng chảy của dịch mật dừng lại, chất độc sẽ bị giữ lại.
Tình trạng này, được gọi là ứ mật trong gan, làm giảm các enzyme thải độc, tạo điều kiện cho chất độc tích tụ lại, cuối cùng có thể dẫn đến tổn thương gan, các bệnh kinh niên và các tác động độc hại khác.
Chất độc bị tích tụ lại thậm chí còn gây ra các vấn đề về da như ngứa và phát ban. Muối mật và chất độc dưới da gây ra cảm giác ngứa ngáy này.
Những lựa chọn tự nhiên cải thiện và trợ giúp lưu lượng dịch mật
1. Thực vật có vị đắng
Thực vật có vị đắng đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để điều trị các vấn đề về tiêu hóa bằng cách tăng lưu lượng mật và cân bằng hệ thực vật đường ruột.
Một số loại thực vật có vị đắng cổ điển có tác dụng trợ giúp tiêu hóa bao gồm:
- Long đởm: Tăng nồng độ glutathione, cải thiện lưu lượng mật (ở chuột)
- Cây kế sữa: Bảo vệ gan khỏi độc tố, tăng nồng độ glutathione trong gan và ruột
- Một dược: Kháng khuẩn, bảo vệ chống lại tác hại oxy hóa từ chì
- Cúc hoàng anh: Tăng cường lưu thông mật, thải độc, chống viêm
- Bồ công anh: Trợ giúp gan, bảo vệ khỏi tổn thương oxy hóa
2. Chất kết dính độc tố
Chất kết dính giúp cơ thể giảm mức độ độc tố bằng cách thu hút, gắn vào và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, ngăn chặn sự tái hấp thu của chúng và thúc đẩy quá trình loại bỏ hiệu quả.
Nếu quá trình thải độc bị suy yếu, chất độc được bài tiết vào ruột có thể được tái hấp thu thay vì đào thải ra ngoài. Ruột là nơi chất kết dính hoạt động.
Ông Shade nói, “Không có chất kết dính phổ biến nào có ái lực như nhau đối với tất cả các chất độc,” đồng thời lưu ý rằng sự kết hợp sẽ mang lại khả năng bảo vệ rộng hơn.
Các chất kết dính có thể được dùng bao gồm:
- Đất sét bentonite: Đất sét bentonite là tro núi lửa có diện tích bề mặt lớn chứa các khoáng chất như calcium, magnesium, silica, potassium và sodium. Đất sét bentonite có khả năng liên kết với nhiều chất có hại, bao gồm độc tố nấm mốc, kim loại nặng và LPS, một sản phẩm phụ của vi khuẩn gây viêm.
- Than hoạt tính: Chứa hàng triệu micropores trên bề mặt có tác dụng thu giữ độc tố trong ruột, bao gồm lipopolysaccharide, vi khuẩn, kim loại và độc tố nấm mốc.
- Chitosan: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chitosan liên kết các kim loại nặng và vi khuẩn. Chitosan có nguồn gốc từ vỏ ngoài của động vật có giáp xác, vì vậy những người bị dị ứng với động vật giáp xác có thể gặp vấn đề.
- Thiol-functionalized silica: Được chứng minh là có khả năng thu giữ kim loại nặng và có ái lực cao trong việc thu giữ thủy ngân vô cơ.
Bởi vì chất kết dính có thể hấp thụ hiệu quả các hóa chất và độc tố nên có thể liên kết với các chất dinh dưỡng có lợi, mặc dù điều này chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Ông Shade cho biết, uống chất kết dính khi bụng đói chẳng hạn như vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ có thể làm giảm cơ hội liên kết với các chất dinh dưỡng thiết yếu.
Những người đang dùng thuốc nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe vì chất kết dính có thể cản trở hoặc làm giảm sự hấp thu của thuốc.
Điều kiện tiên quyết cho thải độc
Thải độc là một quá trình toàn diện, cần phải giải quyết vấn đề điều hòa hệ thần kinh, chứng viêm và sức khỏe đường ruột.
1. Điều hòa hệ thần kinh
Trạng thái thần kinh giao cảm “chiến đấu hay bỏ chạy” cản trở quá trình thải độc, trong khi trạng thái “nghỉ ngơi và tiêu hóa” của phó giao cảm trợ giúp quá trình này.
Các phương pháp xoa dịu giúp cơ thể thư thái và giảm căng thẳng như thái cực quyền, yoga, chánh niệm và thiền định có thể giúp chuyển hệ thần kinh của cơ thể ra khỏi trạng thái giao cảm và chuyển về trạng thái phó giao cảm.
Ông Shade nói, “Nếu bạn luôn căng thẳng, bạn sẽ không thể thải độc được.”
2. Viêm
Tình trạng viêm mạn tính cũng cản trở quá trình thải độc và làm tăng độc tính của thủy ngân.
Một nghiên cứu năm 2012 được công bố trên tập san Environmental Research (Nghiên cứu Môi trường) đã kiểm tra việc tiêu thụ cá ở trẻ em và so sánh mức thủy ngân với các dấu hiệu viêm. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng mức thủy ngân cao hơn có liên quan đến một số protein nhất định cho thấy tình trạng viêm trong cơ thể.
3. Sức khỏe đường ruột
Minh Thư biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc từ The Epoch Times