4 dưỡng chất nam giới cần nhất
Việc bảo đảm nạp đủ các loại vitamin này có thể giúp bạn cải thiện khả năng miễn dịch, giảm nguy cơ ung thư và chứng mất trí nhớ
Chủ đề về sức khỏe nam giới hầu như thường bị bỏ qua. Một thực tế ai cũng biết là nam giới có nhiều khả năng bị các bệnh kinh niên hơn và nhiều thống kê khác nhau chỉ ra rằng phụ nữ Mỹ sống lâu hơn các đồng nghiệp nam của họ. Tính đến năm 2021, năm gần nhất có dữ liệu, tuổi thọ trung bình của phụ nữ ở Hoa Kỳ là 79.1 tuổi, trong khi đối với nam giới là 73.2 tuổi.
Những số liệu thống kê này có thể không gây ngạc nhiên, vì phụ nữ có xu hướng để ý hơn đến các lựa chọn ăn uống và thói quen tập thể dục. Tuy nhiên, số liệu thống kê không nói lên toàn bộ câu chuyện.
Với tỷ lệ thiếu hụt dưỡng chất phổ biến trên toàn quốc, việc bổ sung chất dinh dưỡng nổi lên như một cách thức để nam giới đạt được và duy trì sức khỏe lâu dài.
Theo Tiến sĩ Sage Wheeler, giám đốc y tế của SageMED ở Bellevue, Washington, và một bác sĩ trị liệu tự nhiên với hơn 15 năm kinh nghiệm chuyên về sức khỏe nam giới, nam giới thường bị thiếu hụt bốn chất dinh dưỡng thiết yếu.
Những thiếu sót này có thể gây ra những hậu quả về sức khỏe, bao gồm tăng nguy cơ bị chứng mất trí nhớ và tăng khả năng bị bệnh ung thư. Bằng cách bổ sung các dưỡng chất này, nam giới có thể gia tăng sức mạnh, củng cố hệ miễn dịch và cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung.
Vitamin D
Tiến sĩ Wheeler nói với The Epoch Times rằng nam giới ở mỹ thường thiếu vitamin D, thường được gọi là “vitamin ánh nắng.” Viện Y tế Quốc gia ước tính rằng gần 42% dân số Hoa Kỳ bị thiếu vitamin D, với sự phổ biến cao hơn ở các nhóm người cụ thể, chẳng hạn như người da đen và người gốc Tây Ban Nha.
Theo Tiến sĩ Wheeler, mặc dù vitamin D chủ yếu hỗ trợ sức khỏe xương, nhưng việc duy trì mức 60 đến 80 ng/ml cũng có thể cải thiện chức năng miễn dịch, giúp chống lại cảm lạnh, cúm, và thậm chí cả COVID-19. Dành thời gian tắm nắng và tiêu thụ các loại cá béo như cá hồi, cá mòi, cá tuyết, cùng với lòng đỏ trứng, có thể giúp đạt được lượng vitamin D tối ưu này.
Ông cũng nhấn mạnh tiềm năng của vitamin trong việc giảm bớt trầm cảm và lo lắng, đặc biệt có lợi cho những người bị chứng rối loạn cảm xúc theo mùa.
Theo Tiến sĩ Wheeler, khi bổ sung, nên kết hợp vitamin D3 với vitamin K2, đặc biệt là với liều lượng cao hơn.
Ông nói: “Kết hợp một cách thích hợp dưới dạng D3/K2 giúp đạt được liều tối ưu nhanh hơn.”
Vì da của chúng ta tổng hợp vitamin D từ ánh sáng mặt trời, nên xét nghiệm máu định kỳ để đo 25-hydroxy vitamin D3 cho những người ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, đặc biệt là trong những tháng mùa đông, khi việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời bị hạn chế.
Acid béo Omega
Theo Tiến sĩ Wheeler, acid béo omega-3, thường bị thiếu ở các bệnh nhân của ông, chỉ đứng thứ hai sau vitamin D. Các cuộc kiểm tra ban đầu cho thấy khoảng 95% nam giới có biểu hiện thiếu hụt. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng có tới 68% người trưởng thành ở Hoa Kỳ không tiêu thụ đủ chất béo omega-3 theo nhu cầu dinh dưỡng.
Ông nói: “Chất béo omega-3 rất cần thiết cho sức khỏe tim mạch tối ưu, hoạt động trơn tru của các khớp, cơ bắp dẻo dai, và sức khỏe của bộ não.”
Các loại cá nước lạnh như cá hồi, cá trích, cá thu và cá mòi, cùng với các nguồn thực vật như hạt chia, hạt cây gai dầu và quả óc chó, rất giàu acid béo omega-3.
Tiến sĩ Wheeler lưu ý rằng việc duy trì mức acid béo omega-3 tối ưu trên 8% đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ bị bệnh tim mạch khoảng 30% so với những người ở mức trung bình 4%.
Tiêu thụ lâu dài các thực phẩm và chất bổ sung giàu omega giúp giảm 20 đến 64% chứng mất trí nhớ, đặc biệt là bệnh Alzheimer.
Các chất bổ sung acid béo omega-3 có ba loại: ethyl este rẻ tiền, chất béo trung tính chất lượng cao và monoglyceride cao cấp. Theo Tiến sĩ Wheeler, monoglyceride mạnh gấp hai đến ba lần do hấp thụ tốt hơn, tạo ra 1,000 mg omega monoglyceride tương đương với khoảng 2,700 mg omega dựa trên chất béo trung tính.
Ông nói: “Tôi khuyên bạn nên ăn cá hai đến ba lần mỗi tuần và dùng 2,500–3,000 mg monoglyceride hoặc 5,000 mg chất béo trung tính một lần mỗi ngày cùng với thức ăn.”
Vitamin B12 và Folate
Theo Tiến sĩ Wheeler, nam giới thường không tiêu thụ đủ vitamin B12 và folate, những loại vitamin B thiết yếu có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Thiếu hụt các vitamin này có thể dẫn đến mệt mỏi, trầm cảm, lo lắng, bệnh thần kinh, rối loạn cương dương và mất trí nhớ.
Tiến sĩ Wheeler cho biết: “Dữ liệu về chứng mất trí nhớ đặc biệt thú vị, cho thấy sự suy giảm nhận thức chậm lại đáng kể ở những người có khẩu phần ăn giàu folate hoặc bổ sung folate.”
Ông nói, xét nghiệm vitamin B, ngay cả đối với các bác sĩ có kinh nghiệm, có thể gây bối rối. Các xét nghiệm như folate huyết thanh và B12 huyết thanh, đánh giá quá trình chuyển vitamin từ ruột vào máu, chỉ xác định được tình trạng thiếu hụt trầm trọng. Việc đánh giá việc hấp thụ vitamin vào tế bào, bao gồm cả tế bào não, tập trung vào các chất thải được loại bỏ bởi vitamin B, chẳng hạn như homocysteine và acid methylmalonic. Ông nói: “Những chất thải này gây viêm nhiễm và [là sản phẩm] không mong muốn, khiến chúng trở thành “rác thải của quá trình sản xuất năng lượng tế bào.”
Nồng độ homocysteine cao cho thấy nhu cầu tăng lượng vitamin B. Mức homocysteine tối ưu nằm trong khoảng từ 5 đến 7 mcmol/L, mặc dù một số nguồn đề xuất lên tới 15 mcmol/L và acid methylmalonic phải từ 0.07 đến 0.27 mcmol/L.
Theo Tiến sĩ Wheeler, nguồn vitamin B phong phú nhất được tìm thấy trong thịt như thịt bò và thịt gà; trong hải sản như nghêu, sò và cá hồi; và trong các loại rau lá xanh đậm. Mặc dù khẩu phần ăn có nhiều thực phẩm này sẽ cung cấp đủ cho nhu cầu của cơ thể, nhưng việc tối ưu hóa các dưỡng chất này có thể cần dùng chất bổ sung.
Khai phá tiềm năng làm cha: Tối ưu hóa với các dưỡng chất
Ưu tiên sức khỏe là rất quan trọng đối với các ông bố vì có thể mang lại những lợi ích sâu rộng. Bằng cách tối ưu hóa các dưỡng chất thiết yếu, các ông bố có thể nâng cao sức khỏe xương, bảo tồn trí nhớ, và tăng sức đề kháng.
Một nghiên cứu năm 2021 điều tra tác động của thói quen ăn uống của cha mẹ đối với con cái họ cho thấy người cha có ảnh hưởng lớn hơn đối với người mẹ trong việc định hình lựa chọn cách ăn uống của con cái.
Mặc dù có những điểm tương đồng giữa cả cha và mẹ, nhưng những phát hiện này nêu bật vai trò độc nhất của người cha trong việc ảnh hưởng đến hành vi ăn uống của con cái. Do đó, theo báo cáo, các giải pháp can thiệp nhằm củng cố thói quen ăn uống lành mạnh nên tính đến sự đóng góp đáng kể của các ông bố.
Tú Liên biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc tại The Epoch Times