Rupert Sheldrake: Gene không tạo nên sự phát triển tổng thể của sinh vật (Phần 2)
“Tất nhiên, chúng ta có thể đơn giản xem nguồn gốc của vũ trụ và tạo hóa bên trong nó là một bí ẩn không thể lý giải, vì thế mà cứ để nguyên như vậy. Nhưng nếu tìm hiểu sâu hơn, chúng ta sẽ tìm thấy những truyền thống tư tưởng lâu đời về nguồn gốc của tạo hóa tối hậu… Đấng Tối Cao, Đại Phạm Thiên, Cõi Hư Vô, Đạo, cõi vĩnh hằng của thần Shiva và Shakti, hay Chúa Ba Ngôi.
Trong tất cả những tín ngưỡng này, chúng ta sớm muộn gì cũng chạm đến giới hạn của những tư tưởng khái niệm, và nhận thức được những giới hạn này. Chỉ có đức tin, sự chiêm nghiệm, sự giác ngộ, hoặc Ân điển của Chúa mới có thể đưa chúng ta vượt qua giới hạn đó.”— Tiến sĩ Rupert Sheldrake viết trong cuốn “The Presence Of The Past” (Sự Hiện Diện của Quá Khứ).
Khi một nhà khoa học trong một phòng thí nghiệm ở nơi nào đó trên thế giới cố gắng tổng hợp một loại tinh thể mới, họ thường gặp phải nhiều khó khăn. Tuy nhiên, một khi nhà khoa học tổ hợp thành công một hợp chất mới, thì các đồng nghiệp của anh ta trên toàn thế giới dường như cũng hoàn thành quá trình này của riêng họ một cách nhanh chóng hơn. Trên thực tế, hợp chất đó được kết tinh càng nhiều lần thì quy trình này càng trở nên dễ dàng và nhanh chóng trong những lần tiếp theo.
Hiện tượng kỳ lạ trên được các nhà khoa học trên toàn thế giới gọi là “hypothesis of the migrant bearded chemist” (giả thuyết về nhà hóa học có râu di cư). Đây là một trong những hiện tượng khá khó hiểu đối với các khoa học gia hiện đại. Tên gọi ấy bắt nguồn từ cách giải thích hợp lý nhất về hiện tượng này: Trong phòng thí nghiệm, nơi diễn ra quá trình tổng hợp đầu tiên, các hạt của hợp chất mới mắc vào râu, quần áo hoặc đồ dùng cá nhân của một nhà khoa học, người này đi đến phòng thí nghiệm của bạn bè và để lại một chút hợp chất mới trong phòng, trên ghế hoặc trong một vài khu vực lân cận. Và hạt lạ đóng vai trò là tham chiếu cho việc kết tinh mới.
Nhưng giả thuyết này lại đặt ra một vấn đề nan giải: Vậy sẽ lý giải thế nào khi một hợp chất được tổng hợp ngay sau khi hợp chất đầu tiên được tổng hợp, nếu một trong những “nhà khoa học có râu” này chưa di chuyển từ nơi này đến nơi khác? Một câu trả lời khác, lấy cảm hứng từ câu trả lời đầu tiên, đã gợi ý rằng các hạt tinh thể có thể di chuyển trong không khí từ nơi này đến nơi khác. Nói ngắn gọn, lời giải thích này phụ thuộc vào một hiện tượng thần kỳ.
Rupert Sheldrake, Tiến sĩ sinh học gây tranh cãi tại Cambridge, đã nói rằng không cần phải dùng du khách có râu hay phép màu để giải thích cho quá trình trên. Đối với Sheldrake, điều này và nhiều hiện tượng tương tự khác – mà cho đến nay dường như không thể lý giải được bằng sự hiểu biết của sinh học thông thường – có thể dễ dàng giải thích khi chúng ta biết đến khái niệm “trường hình thái” (morphic fields) của vũ trụ.
Trường hình thái là gì? Hãy xem xét một thí nghiệm liên quan đến giống khỉ đuôi dài trên đảo Koshima của Nhật Bản, thí nghiệm này đã thu hút sự chú ý của rất nhiều nhà sinh vật học trên toàn thế giới vào cuối những năm 1950. Năm 1952, một nhóm các nhà khoa học từ quần đảo này đã cho các con khỉ ăn khoai lang. Họ chú ý đến một cô khỉ tên “Imo” bắt đầu có thói quen rửa củ khoai của nó trong dòng suối, và ngạc nhiên khi thấy những con khỉ khác nhanh chóng học theo. Chỉ trong một vài năm, tất cả khỉ trên đảo đã học được cách rửa sạch bụi bẩn và cát bám trên khoai lang. Sau đó, hiện tượng này đã có một bước nhảy ngoạn mục khi các nhà khoa học ghi nhận rằng trong vòng sáu năm, những con khỉ trên đất liền Nhật Bản (vốn không có bất kỳ liên hệ nào với những con trên đảo) cũng bắt đầu rửa khoai trước khi ăn.
Đối với ông Sheldrake, hành vi của bầy khỉ trên đảo Koshima và hiện tượng một tinh thể được đồng loạt tạo ra ở các phòng thí nghiệm riêng biệt, vốn không có bất cứ mối liên hệ nào với nhau trên thế giới, nhưng tất cả chúng đều bắt nguồn từ cùng một nguyên lý. Nếu mỗi sự kiện, hành động hoặc ý tưởng nào đó đều hình thành hoặc củng cố một loại “ký ức vốn có” trong không gian vũ trụ, điều này có thể tác động đến một sự kiện tương lai khác với các yếu tố tương tự. Có nghĩa là, nếu hành động rửa khoai của một con khỉ xuất hiện mà không có khuôn mẫu hoặc “trường hình thái” tồn tại từ trước trong vũ trụ, thì khi con khỉ thứ hai làm tương tự; hành động đó có vẻ là “bản năng” của giống loài. Tuy nhiên, nếu những con khỉ tiếp theo quyết định thử nó, trường hình thái tương ứng của việc “rửa khoai” sẽ được sử dụng một lần nữa để củng cố hành động này. Bằng cách đó, một con khỉ không tiếp xúc vật lý với những con khỉ khác vẫn có thể kết nối hành vi của nó với đồng loại thông qua trường phổ quát này. Tương tự như vậy, một hợp chất hóa học thiếu trường hình thái tại một thời điểm sẽ khó kết tinh hơn nhiều so với một hợp chất khác đã có sẵn trường hình thái.
Nói cách khác, một hành vi của bất kỳ nguyên tố nào trong vũ trụ – dù là động vật, thực vật hoặc khoáng chất (chẳng hạn như được biểu thị bằng các tinh thể), cũng sẽ tạo ra một loại trí nhớ cộng hưởng có khả năng truyền dẫn đến các nhân tố cùng loại hoặc tương đồng. Trên thực tế, một phần tử càng giống với một phần tử khác (hai động vật cùng loài) thì trường hình thái càng dễ dàng truyền đi giữa các phần tử.
“Mỗi cá thể đều sử dụng và đóng góp vào trí nhớ tập thể của loài. Điều này làm cho các kiểu hành vi mới có thể lan truyền nhanh hơn bình thường. Ví dụ, nếu những con chuột của một giống cụ thể học được một hành vi mới ở Harvard, thì những con chuột thuộc giống đó ở nơi khác, chẳng hạn như ở Edinburgh và Melbourne, sẽ có thể học cùng một hành vi nhanh hơn trên khắp thế giới,” ông Sheldrake viết trong bài báo có tiêu đề “Morphic Fields and Morphic Resonance” (Trường Hình Thái và Cộng Hưởng Hình Thái).
Trên thực tế, các thí nghiệm minh họa cho nguyên lý này đã được tiết lộ trong rất nhiều trường hợp khác. Thí nghiệm cổ điển của Tiến sĩ William McDougall là một ví dụ. Ông McDougall đánh giá trí thông minh của các loài gặm nhấm khác nhau khi chúng tìm cách thoát ra khỏi mê cung. Những con chuột được xếp vào nhóm “thông minh” giao phối với nhau, và những con chuột trong nhóm “ngu ngốc” được kết hợp với nhau. Các dòng dõi ngu ngốc và thông minh bị tách biệt và cô lập, và các thí nghiệm này đã kéo dài hơn 50 năm – bắt đầu từ Đại học Harvard và tiếp tục đến Scotland và Úc. Kết quả cuối cùng gây ngạc nhiên và có ý nghĩa rất quan trọng: 10, 20 và các thế hệ kế tiếp trong tương lai, những con chuột của cả hai dòng họ đã trở nên ngày càng nhanh hơn trong việc giải mã mê cung mà không hề được thử nghiệm trước đó. Cả những con ngu ngốc và thông minh đều có thể hoàn thành bài kiểm tra nhanh hơn gấp mười lần so với những con chuột ban đầu. Thậm chí ngày nay, không có lý thuyết nào ngoài “trường hình thái” có thể giải thích kết quả của những hiện tượng như vậy.
Ngoại trừ ông Rupert Sheldrake, các nhà khoa học khác dường như đều gặp khó khăn khi cố gắng giải thích biểu hiện lạ lùng của bầy chuột, bầy khỉ trên đảo Koshima, hay hiện tượng đồng loạt kết tinh những hợp chất hóa học mới. Bất kể chúng ta nhìn nhận đây là sự thật hay lừa dối, hoang tưởng hay hiện thực, thì trường của khoa học chính thể luận (môn khoa học cho rằng vạn vật trong vũ trụ đều kết nối với nhau) dường như vẫn chưa đạt tới khả năng của nó trong một thế giới mà “phương pháp khoa học” chiếm thế thượng phong so với các nhận thức phổ biến.